Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Hyundai Accent 2021

Hyundai Accent 2021

Kia Sonet 2021

Kia Sonet 2021

Mazda Mazda2 2023

Mazda Mazda2 2023

Giá niêm yết

501 triệu
554 triệu
408 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4
    Smartstream 1.5
    Skyactiv-G 1.5
    Dung tích (cc)
    1.368
    1,499
    1.496
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    100/6000
     
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    132/4000
     
     
    Hộp số
    6 AT
    Smartstream CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,32
    5,97
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    113
    110 / 6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144
    144 / 4.000
    Chế độ lái
     
    Normal/Eco/Sport
     
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4440 x 1729 x 1470
    4.120 x 1.790 x 1.642
    4.340 x 1.695 x 1.470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.600
    2,500
    2.570
    Khoảng sáng gầm (mm)
    150
    205
    140
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5,300
    4.700
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    480
     
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    45
    44
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.140
    1,095
    1.074
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.570
    1,580
    1.538
    Lốp, la-zăng
    185/65R15
    215/60R16
    185/65R15
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    392
    440
  • Treo trước
    Macpherson
    MacPherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Thanh cân bằng
    Thanh xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    Bi-Halogen
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh và gập điện
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn sương mù
     
    Halogen
     
    Giá nóc
     
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
     
    Cốp đóng/mở điện
     
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Nỉ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Full Digital
    Analog, TFT LCD 3,5 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    Không gập được
     
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Kính lái
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Màn hình trung tâm
    8 inch có cảm ứng
     
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    4
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh tay
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh tay
    Màn hình giải trí
     
    Cảm ứng 8 inch
    Không cảm ứng
    Kết nối AUX
     
    Sạc không dây
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
     
    Massage ghế lái
     
     
    Massage ghế phụ
     
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
     
    Phát WiFi
     
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
     
    Kiểm soát gia tốc
     
     
    Phanh tay điện tử
     
     
    Giữ phanh tự động
     
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
     
  • Số túi khí
    2
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera lùi
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
     
    Cảnh báo điểm mù
     
     
    Camera 360
     
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

BMW Series 3 2021

BMW Series 3 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 899 triệu - 2 tỷ 499 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

So sánh
VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

BMW X3 2021

BMW X3 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 299 triệu - 2 tỷ 959 triệu

So sánh