Quay lại Xe Thứ tư, 4/12/2024
Ford Everest 2024

Ford Everest 2024

Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Giá niêm yết

1 tỷ 099 triệu
1 tỷ 029 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    1.5 DOHC VTEC TURBO
    Dung tích (cc)
    1.999
    1.498
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    170/3.500
    188/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    405/1.750-2.500
    240/1.700-5.000
    Hộp số
    AT 6 cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    RWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Dầu
    Xăng
    Cần số điện tử
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,49
  • Số chỗ
    7
    5+2
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.914 x 1.923 x 1.842
    4.691 x 1.866 x 1.681
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.900
    2.701
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    198
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    80
    57
    Lốp, la-zăng
    255/65 R18
    235/60R18
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.500
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.653
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.350
  • Treo trước
    Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    Kiểu MacPherson
    Treo sau
    Lò xo trụ
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Phanh đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện
    Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Cửa hít
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Chỉnh điện 8 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    2 vị trí
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Chỉnh điện 4 hướng
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 8 inch
    7" TFT
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nỉ
    Urethan
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    2 vùng tự động
    2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Chỉ ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    TFT 10 inch
    7"
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    8 loa
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
    Lọc không khí
     
    Sưởi vô-lăng
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
    Trần sao
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
    Số túi khí
    7
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảm biến khoảng cách phía trước
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Audi A4 2024

Audi A4 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 790 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Jaguar XF 2021

Jaguar XF 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 119 triệu

So sánh
VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Mitsubishi Triton 2024

Mitsubishi Triton 2024

Khoảng giá: 655 triệu - 924 triệu

So sánh