Quay lại Xe Chủ nhật, 24/11/2024
Ford Everest 2024

Ford Everest 2024

Hyundai Santa Fe 2023

Hyundai Santa Fe 2023

Mazda CX-8 2022

Mazda CX-8 2022

Giá niêm yết

1 tỷ 299 triệu
1 tỷ 269 triệu
1 tỷ 129 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    I4 2.2
    Skactiv-G 2.5
    Dung tích (cc)
    1.999
    2.151
    2.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    170/3.500
     
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    405/1.750-2.500
    440/1750 - 2750
    252/4000
    Hộp số
    AT 6 cấp
    8 DCT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    RWD
    AWD
    Hai cầu / AWD
    Loại nhiên liệu
    Dầu
    Xăng
    Xăng
    Cần số điện tử
     
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    8,2
    6,4
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    202/3800
    188/6000
  • Số chỗ
    7
    7
    6
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.914 x 1.923 x 1.842
    4785 x 1900 x 1730
    4900 x 1840 x 1730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.900
    2.765
    2.930
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    185
    185
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    80
    71
    74
    Lốp, la-zăng
    255/55-R20
    235/55 R19
    225/65R19
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.700
    5.800
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.900
    1.850
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.600
    2.445
  • Treo trước
    Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    Macpherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Lò xo trụ
    Liên kết đa điểm
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Bi LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Bi LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Dạng LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Da Nappa
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    Chỉnh điện 10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện 8 hướng
    Chỉnh điện 6 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 12 inch
    Màn hình Digital 12.3 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    2 vùng tự động
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 3 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, 4 cửa
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    TFT 12,4 inch
    10,25 inch có cảm ứng
    Màn hình cảm ứng 8"
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    10
    10
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều hướng (bản đồ)
     
     
    Hàng ghế thứ ba
    Chỉnh tay
    Gập 5/5
    Gập 50:50
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 6/4
    Gập 60/40
    Phát WiFi
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
     
    Số túi khí
    7
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

Mini 5 Door 2021

Mini 5 Door 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

So sánh
VS
Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

So sánh