Quay lại Xe
Thứ bảy, 23/11/2024
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Tháng 4/2024
Quý 1/2024
Tháng 3/2024
Tháng 2/2024
Tháng 1/2024
Cả năm 2023
Tháng 12/2023
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Toyota Corolla Cross 2024 vs Mazda CX-5 2023
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Toyota Corolla Cross 2024
1.8 HEV
1.8 V
1.8 HEV
Mazda CX-5 2023
2.0 Premium Sport
2.0 Deluxe
2.0 Luxury
2.0 Premium
2.0 Premium Sport
2.0 Premium Exclusive
2.5 Signature Sport
2.5 Signature Exclusive
Thêm xe
Thêm xe
Giá niêm yết
905 triệu
849 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
2ZR-FXE
Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc)
1.798
1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
138/6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
142/4.000
Công suất môtơ điện (mã lực)
71
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
163
Hộp số
CVT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước/ FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
4,62
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.460 x 1.825 x1.620
4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2.640
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
161
200
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5,46
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
442
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
56
Trọng lượng bản thân (kg)
1.410
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.850
2.000
Lốp, la-zăng
225/50R18
225/55R9
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa
Đĩa / Solid disc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
gập điện tự động/chỉnh điện
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10,1 inch
Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
10 Bose
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
8 hướng
10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
2
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
MID 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Điều chỉnh ghế phụ
Hỗ trợ vận hành
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
8
Camera lùi
Số túi khí
7
6
Cảm biến áp suất lốp
So sánh xe cùng phân khúc
VS
Kia Cerato 2021
Khoảng giá:
544 triệu - 685 triệu
Hyundai Elantra 2022
Khoảng giá:
579 triệu - 769 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng