1. Border
Bor♏der là biên giới chính trị hoặc biên giới 🔯tự nhiên giữa hai quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Ví dụ: The river forms the border between the two countries (Con sông tạo thành biên giới giữa hai quốc gia).
Checkpoint Charlie used to be the most famous border crossing between East and West Berlin (Trạm kiểm soát Charlie từng là cửa khẩu biên giới nổi tiếng nhất giữa Đông và Tây Berlin).
2. Boundary
Boundary chỉ ranh giới phân chia khu vực hoặc phạm vi hoạt động, không phải quốc gia. Ngoài ra, boun🎃dary còn được sử dụng khi nhắc tới giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.
Ví dụ: The Ural mountains mark the boundary between Europe and Asia (Dãy núi Ural đánh dấu ranh giới giữa châu Âu và châu Á).
We set firm boundaries, and if the children cross them there are consequences (Chúng ta đặt ra ranh giới nghiêm ngặt và nếu trẻ em vượt qua ranh giới đó sẽ phải chịu hậu quả).
3. Edge
Edge là phần rìa hoặc mép ngoài của một vꦑật thể, lưỡi của con dao. Trong Toán học, edge là c🍷ạnh của một đa giác.
Ví dụ: Be careful when you walk near the edge of the cliff (Hãy cẩn thận khi bạn đi gần mép vực).
The book is sitting on the edge of the table (Cuốn sách đang nằm trên mép bàn).
The edge of this square is three centimeters (Cạnh của hình vuông này dài 3cm).
4. Line
Line là một vạch dài mảnh dùng để phân chia hoặc đánh dấu. Trong thể thao, line là vạch đích, hoặc là đường biên. Line còn được dùng để chỉ ranh 🎶giới giữa hai thứ trừu tượng.
Ví dụ: The teacher drew a line on the board (Giáo viên vẽ một đường kẻ trên bảng).
The finish line is just ahead (Vạch đích ngay phía trước).
For many television viewers, the dividing line between fact and fiction is becoming increasingly blurred (Đối với nhiều người xem truyền hình, ranh giới phân chia sự thật và hư cấu đang ngày càng trở nên mờ nhạt).
Doãn Hùng