STT |
Họ và tên |
Cổ phiếu |
Tài sản 2012 |
Tài sản 2011 |
Giảm |
51 |
Nguyễn Thành Nam |
FPT |
165 |
185 |
20 |
52 |
Đỗ Văn Bình |
SJS |
433 |
453 |
20 |
53 |
Lê Văn Quyền |
ASM |
11 |
31 |
20 |
54 |
Đỗ Thị Mai |
SPM |
28 |
48 |
20 |
55 |
Lê Văn Tình |
ASM |
10 |
30 |
19 |
56 |
Bùi Đức Thanh |
LCM |
24 |
43 |
19 |
57 |
Trương Thị Thanh Thanh |
FPT |
153 |
171 |
19 |
58 |
Đỗ Thị Minh Anh |
ALP |
258 |
277 |
18 |
59 |
Trịnh Quang Tiến |
HPR, SHB |
36 |
54 |
18 |
60 |
Đỗ Quang Hiển |
SHB, SHS |
125 |
142 |
18 |
61 |
Trần Uyển Nhàn |
HLA, NKG |
73 |
91 |
18 |
62 |
Nguyễn Thanh Loan |
ABT, DTL |
65 |
82 |
17 |
63 |
Nguyễn Lưu Thụy |
VC3 |
16 |
33 |
17 |
64 |
Nguyễn Ngọc Bình |
MCG |
21 |
38 |
16 |
65 |
Vũ Thanh Hiếu |
SPM |
24 |
40 |
16 |
66 |
Phạm Thị Lê |
SGT |
13 |
29 |
16 |
67 |
Phạm Thanh Điền |
NBB |
34 |
49 |
16 |
68 |
Lê Ngọc Ánh |
HLG |
137 |
153 |
16 |
69 |
Phạm Văn Mẹo |
ACB, TPC |
48 |
64 |
15 |
70 |
Lê Hải Liễu |
GDT |
50 |
65 |
15 |
71 |
Lê Hà Giang |
LGL |
14 |
29 |
15 |
72 |
Lê Văn Bảy |
HTB |
56 |
70 |
14 |
73 |
Vũ Thị Thứ |
LUT |
20 |
34 |
14 |
74 |
Đỗ Cao Bảo |
FPT |
109 |
123 |
14 |
75 |
Hồ Minh Quang |
NKG |
55 |
68 |
13 |
76 |
Nguyễn Xuân Việt |
V21 |
8 |
21 |
13 |
77 |
Hồ Mộng Tiên |
SPM |
19 |
32 |
13 |
78 |
Lê Quang Tiến |
FPT |
106 |
119 |
13 |
79 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
HTL |
10 |
23 |
13 |
80 |
Nguyễn Thanh Bình |
FLC |
6 |
19 |
13 |
81 |
Ngô Thị Thông |
NHW |
59 |
72 |
13 |
82 |
Lê Nguyệt Ánh |
ACB |
39 |
52 |
13 |
83 |
Đặng Thanh Bình |
DNY |
6 |
19 |
12 |
84 |
Trần Thị Vân Loan |
ACL |
34 |
47 |
12 |
85 |
Lê Văn Vang |
NVC |
6 |
18 |
12 |
86 |
Huỳnh Văn Tân |
DNY |
6 |
18 |
12 |
87 |
Đào Thị Ngọc Nữ |
DNY |
6 |
18 |
12 |
88 |
Phạm Phúc Toại |
HLG |
99 |
110 |
11 |
89 |
Nguyễn Tuấn Anh |
ATA |
30 |
42 |
11 |
90 |
Nguyễn Văn Hung |
ASM, IDI |
10 |
21 |
11 |
91 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
FLC |
5 |
16 |
11 |
92 |
Trịnh Văn Đại |
FLC |
5 |
16 |
11 |
93 |
Lê Văn Giang |
SD2 |
0.042 |
11 |
11 |
94 |
Trần Như Hoàng |
CTI |
6 |
16 |
11 |
95 |
Quách Thị Tú Anh |
NVN, VPH |
16 |
26 |
11 |
96 |
Hà Hoài Nam |
KLS |
127 |
137 |
10 |
97 |
Lê Trung Thành |
LSS |
31 |
41 |
10 |
98 |
Lưu Thị Thanh Mai |
LCM |
13 |
23 |
10 |
99 |
Dương Thị Hà |
BHT |
4 |
14 |
10 |
100 |
Nguyễn Xuân Quang |
CTI |
5 |
15 |
10 |
Đơn vị tính: Tỷ đồng -Số liệu cập nhật đến ngày 9/11/🎶2012