(Đơn vị: Đồng/kWh)
Giá bán lẻ điện sinh hoạt
STT |
Mức sử dụng một hộ trong tháng |
Giá hiện nay |
Giá áp từ 1/7 |
1 |
50 kWh (nghèo, thu nhập thấp) |
993 |
993 |
2 |
Cho kWh từ 0-100 |
1.242 |
1.284 |
3 |
Cho kWh từ 101- 150 |
1.369 |
1.457 |
4 |
Cho kWh từ 151-200 |
1.734 |
1.848 |
5 |
Cho kWh từ 201- 300 |
1.877 |
1.997 |
6 |
Cho kWh từ 301- 400 |
2.008 |
2.137 |
7 |
Cho kWh từ 401 trở lên |
2.060 |
2.192 |
Giá bán lẻ điện cho ngành sản xuất:
STT |
Đối tượng áp dụng giá bán điện |
Giá hiện nay |
Giá áp từ 1/7 |
1 |
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên |
| |
a) Giờ bình thường |
1.102 |
1.158 | |
b) Giờ thấp điểm |
683 |
718 | |
c) Giờ cao điểm |
1.970 |
2.074 | |
2 |
Cấp điện áp từ 22kV đến dưới 110 kV |
| |
a) Giờ bình thường |
1.128 |
1.184 | |
b) Giờ thấp điểm |
710 |
746 | |
c) Giờ cao điểm |
2.049 |
2.156 | |
3 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22kV |
| |
a) Giờ bình thường |
1.164 |
1.225 | |
b) Giờ thấp điểm |
727 |
773 | |
c) Giờ cao điểm |
2.119 |
2.224 | |
4 |
Cấp điện áp dưới 6kV |
| |
a) Giờ bình thường |
1.216 |
1.278 | |
b)Giờ thấp điểm |
767 |
814 | |
c) Giờ cao điểm |
2.185 |
2.306 |
Khách hàng🌃 mua điện tại cấp điện áp 20kV được tính theo giá tại cấp điện áp từ 22kV đến dưới♍ 110kV.
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh:
STT |
Cấp điện áp |
Giá hiện nay |
Giá áp từ 1/7 |
1 |
Từ 22 kV trở lên |
| |
a) Giờ bình thường |
1.808 |
1.909 | |
b) Giờ thấp điểm |
1.022 |
1.088 | |
c) Giờ cao điểm |
3.117 |
3.279 | |
2 |
Từ 6kV đến dưới 22 kV |
| |
a) Giờ bình thường |
1.939 |
2.046 | |
b) Giờ thấp điểm |
1.153 |
1.225 | |
c) Giờ cao điểm |
3.226 |
3.388 | |
3 |
Dưới 6 kV |
|
|
a) Giờ bình thường |
1.965 |
2.074 | |
b) Giờ thấp điểm |
1.205 |
1.279 | |
c) Giờ cao điểm |
3.369 |
3.539 |
(Nguồn: Bộ Công Thương)