1. Golf course: sân golf.
2. Amatuer: người chơi không chuyên.
3. A coachꦰ: huấn luyện viên. To train: đào tạo, huấn luyện.
4. Rule: luật chơi.
5. A serve: cú giao bóng; lượt giao bóng.
6. Knockout: cú đo ván.
7. A mascot: linh vật.
8. World record: kỷ lục thế giới.
9. Triathlon: Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp.
10. Referee: trọng tài.