STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | runny nose | sổ mũi |
2 | broken bone | gãy xương |
3 | bruise | bầm tím |
4 | sunburn | cháy nắng |
5 | chill | lạnh |
6 | backache | đau lưng |
7 | nausea | buồn nôn |
8 | dizziness | chóng mặt |
9 | flu | cúm |
10 | stomachache | đau dạ dày |
11 | fever | sốt |
12 | snakebite | rắn cắn |
13 | cough | ho |