Accessory /əkˈses.ər.i/: phụ kiện
hat | /hæt/ | mũ đội đầu |
cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | kính râm |
tie | /taɪ/ | cà vạt |
bow tie | /ˌboʊ ˈtaɪ/ | nơ con bướm |
scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng |
belt | /belt/ | thắt lưng |
socks | /sɒks/ | tất |
Outerwear /ˈaʊtəwɛː/: quần áo mặc ngoài
jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác ngắn |
coat | /koʊt/ | áo khoác |
trench coat | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo khoác dáng dài, rộng, có thắt lưng |
vest | /vest/ | áo khoác không tay |
suit | /suːt/ | comple |
blazer | /ˈbleɪ.zɚ/ | áo khoác blazer |
Top /tɑːp/: các loại áo
sweater | /ˈswet.ər/ | áo dài tay, thường bằng len |
sweatshirt | /ˈswet.ʃɝːt/ | áo dài tay, thường bằng vải cotton |
cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | áo khoác cardigan |
tank top | /ˈtæŋk ˌtɑːp/ | áo ba lỗ |
t-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo phông |
shirt | /ʃɜːt/ | áo sơ mi, có cổ, hàng cúc phía trước |
Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: quần, váy
jeans | /dʒiːnz/ | quần bò |
cargo pants | /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/ | quần có túi hộp |
dress pants | /dress pænts/ | quần âu |
shorts | /ʃɔːts/ | quần đùi |
sweatpants | /ˈswet.pænts/ | quần vải mỏng, nhẹ |
skirt | /skɝːt/ | chân váy |
Shoes /ʃuːs/: các loại giày
sandals | /ˈsæn.dəl/ | dép sandal |
sneaker | /ˈsniː.kər/ | giày sneakers |
flats | /flæts/ | giày bệt |
(high) heels | /hiːlz/ | giày cao gót |
slippers | /ˈslɪp.ɚz/ | dép đi trong nhà |
boots | /buːts/ | giày boots |
rain boots | /reɪn buːts/ | ủng đi mưa |
Y Vân
Lớp học Active Learning Kids - Teens tại Trung tâm Anh ngữ AMA dành cho độ tuổi thiếu nhi, thiếu niên mang đến cho các em môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp, sôi nổi, rèn luyện giao tiếp và kỹ n💧ăng sống. Xem thêm .