ꦑChiến thắng thứ 16 trong 19 chặng đã qua giúp tay đua chủ lực của Red Bull vượt thành tích do chính anh lập năm 2022 để nới rộng kỷ lục số lần nhất chặng trong riêng một mùa giải. Kết quả tại Mexico càng thêm ấn tượng, khi nó đến ở chặng đua mà Verstappen chỉ xuất phát thứ ba, sau bộ đôi Ferrari - Charles Leclerc và Carlos Sainz.
💦Bất chấp bất lợi, sau vòng phân hạng, Verstappen vẫn tự tin về khả năng lội ngược dòng. Và anh hiện thực hóa niềm tin đó ngay sau hiệu lệnh xuất phát. Chiếc RB19 sớm bứt tốc và len vào giữa hai chiếc SF23. Đoạn đường thẳng dài khi xuất phát giúp các xe tha hồ thi triển tốc độ trước khi vào Turn 1. Sainz tụt lại phía sau trước khi đến góc cua đầu, trong khi chiếc RB19 của Sergio Perez cũng bứt phá từ vị trí thứ năm để áp sát bên trái chiếc xe của Leclerc.
😼Lúc này, tay đua người Monaco bị kẹp giữa hai chiếc RB19. Sự chật chội khi cả ba xe chạy song song tiến vào Turn 1 khiến xe của Perez và Leclerc va chạm. Chiếc RB19 của tay đua chủ nhà bị hất văng và lao thẳng ra ngoài đường đua, khiến Perez phải sớm bỏ cuộc vì hư hỏng nặng ở hông phải, trước sự tiếc nuối của hàng vạn khán giả Mexico. Chiếc SF23 của Leclerc phải chạy tắt qua Turn 1 và hư hỏng cánh trước, nhưng vẫn có thể tiếp tục thi đấu.
ౠPha đụng độ ngay từ những giây đầu giúp Verstappen nhanh chóng chiếm vị trí số một, trước bộ đôi Ferrari. Ở phía sau, Hamilton xuất phát thứ sáu, nhưng cũng nhanh chóng đánh bại Daniel Ricciardo tại vòng 11 và tận dụng việc Perez bỏ cuộc để sớm leo lên thứ tư rồi gây áp lực lớn lên chiếc xe của Sainz.
🀅Chiếc W14 bám sát ngay sau Ferrari đến khi được gọi về pit sớm ở vòng 24. Kế hoạch của Mercedes là tìm cách nhảy cóc qua Carlos Sainz rồi giữ vị trí trước khi nỗ lực phòng thủ ở giai đoạn cuối cuộc đua. Và đúng như dự tính của đội đua Đức, khi Ferrari hoàn thành xong việc thay lốp lần đầu cho Sainz ở vòng 31, chiếc W14 đã nhanh hơn đối thủ tới sáu giây.
♋Ở phía trên, Leclerc cũng cố gắng vào pit thật muộn để lấy lại vị trí dẫn đầu từ Verstappen - người sớm về thay lốp từ vòng 19. Tuy nhiên, biến cố trên đường đua khiến dự tính của Ferari bị đảo lộn. Khi Leclerc vừa thay lốp xong ở vòng 31, ở vòng kế tiếp, vụ tai nạn của Kevin Magnussen (Haas) khiến cờ đỏ được phất lên và các tay đua được yêu cầu đưa xe về khu vực kỹ thuật để tạm nghỉ.
ಌTrước cờ đỏ xuất hiện, khoảng cách giữa Verstappen và Leclerc là 16 giây trong khi chiếc RB19 do sử dụng chiến thuật 2 pit sẽ còn phải vào thay lốp thêm 1 lần nữa. Việc cờ đỏ được phất lên giúp Verstappen có thể thay lốp mà không bị thiệt hại thời gian. Chiến thuật đầy tham vọng của Ferrari sớm bị hủy hoại.
ℱKhi đoàn đua được xuất phát lại ở khu vực đoạn đường thẳng chính tại vòng 36, về lý thuyết Verstappen sẽ gặp thêm rủi ro. Nhưng sức mạnh của chiếc RB19 giúp tay đua người Hà Lan vượt qua mọi áp lực và sớm tạo ra khoảng cách an toàn để băng băng về đích thuận lợi.
🐟Vào khoảng giữa cuộc đua, sáu xe dẫn đầu gồm Verstappen, Leclerc, Hamilton, Sainz, Russell và Ricciardo. Cuộc chiến phía sau giờ trở thành tâm điểm khi Hamilton gánh trọng trách từ Mercedes để chiến đấu kẹp giữa hai chiếc xe của Ferrari. Tay đua Anh xuất phát lại bằng bộ lốp trung bình trong khi đối thủ Leclerc chọn phương án an toàn với bộ lốp cứng. Ưu thế về lốp giúp chiếc W14 tấn công và bám sát chiếc xe của Ferrari liên tục.
🐈Tới vòng 41, Hamilton đã thành công trong pha tấn công quyết liệt, với gần nửa xe chạy trên bãi cỏ ven đường tại khu vực Turn 1, để đè mặt rồi vượt Leclerc, lên thứ hai. Dù sớm thành công, Mercedes đối mặt với vấn đề, liệu loại lốp trung bình trên chiếc W14 của Hamilton có đủ độ bền để chiến đấu với đối thủ trong 30 vòng đua còn lại hay không?
☂Tuy nhiên, trái với lo ngại của Mercedes, chiếc SF23 của Leclerc cũng gặp vấn đề với nhiệt độ lốp, nên không thể tấn công vị trí thứ hai. Hamilton lập thêm fastest-lap ở vòng cuối, và có thêm một điểm quan trọng trong cuộc đua cá nhân với Sergio Perez, cũng như cuộc đua tập thể giữa Mercedes và Ferrari, khi đồng đội George Russell không đạt phong độ tốt trong thời gian gần đây.
𝓡Hiện Hamilton đang kém Perez 20 điểm khi mùa giải còn ba chặng đua phía trước cùng một cuộc đua nước rút Sprint. Ở cuộc đua tập thể, Mercedes vẫn đang hơn Ferrari 22 điểm.
Kết quả Grand Prix Mexico
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần thay lốp |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
3 |
3 |
1 phút 21,644 giây |
2 giờ 02 phút 30,814 giây |
25 |
2 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
6 |
2 |
1:21,334 |
+13,875 giây |
19 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
1 |
2 |
1:22,332 |
+23,124 |
15 |
4 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
2 |
2 |
1:22,539 |
+27,154 |
12 |
5 |
Lando Norris |
McLaren |
17 |
3 |
1:21,944 |
+33,266 |
10 |
6 |
George Russell |
Mercedes |
8 |
2 |
1:22,780 |
+41,020 |
8 |
7 |
Daniel Ricciardo |
AlphaTauri |
4 |
2 |
1:22,679 |
+41,570 |
6 |
8 |
Oscar Piastri |
McLaren |
7 |
2 |
1:22,760 |
+43,104 |
4 |
9 |
Alexander Albon |
Williams |
14 |
2 |
1:22,773 |
+48,573 |
2 |
10 |
Esteban Ocon |
Alpine |
15 |
1 |
1:22,976 |
+62,879 |
1 |
11 |
Pierre Gasly |
Alpine |
11 |
2 |
1:23,230 |
+66,208 |
|
12 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
18 |
2 |
1:22,501 |
+78,982 |
|
13 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
12 |
2 |
1:23,222 |
+80,309 |
|
14 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
10 |
2 |
1:23,567 |
+81,676 |
|
15 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
9 |
2 |
1:23,166 |
+85,597 |
|
16 |
Logan Sargeant |
Williams |
19 |
2 |
1:23,003 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
17 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
20 |
3 |
1:23,257 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
18 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
13 |
3 |
1:23,531 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
19 |
Kevin Magnussen |
Haas |
16 |
1 |
1:23,146 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
20 |
Sergio Perez |
Red Bull |
5 |
1 |
- |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 21,334 giây do Lewis Hamilton (Mercedes) lập tại vòng 71.
Bảng xếp hạng cá nhân sau 19 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
491 |
2 |
Sergio Perez |
Red Bull |
240 |
3 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
220 |
4 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
183 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
183 |
6 |
Lando Norris |
McLaren |
169 |
7 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
166 |
8 |
George Russell |
Mercedes |
151 |
9 |
Oscar Piastri |
McLaren |
87 |
10 |
Pierre Gasly |
Alpine |
56 |
11 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
53 |
12 |
Esteban Ocon |
Alpine |
45 |
13 |
Alexander Albon |
Williams |
27 |
14 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
10 |
15 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
9 |
16 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
8 |
17 |
Daniel Ricciardo |
AlphaTauri |
6 |
18 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
6 |
19 |
Kevin Magnussen |
Haas |
3 |
20 |
Liam Lawson |
AlphaTauri |
2 |
21 |
Logan Sargeant |
Williams |
1 |
22 |
Nyck de Vries |
AlphaTauri |
Bảng điểm đội đua sau 19 chặng
Thứ tự |
Đội |
Điểm |
1 |
Red Bull |
731 |
2 |
Mercedes |
371 |
3 |
Ferrari |
349 |
4 |
McLaren |
256 |
5 |
Aston Martin |
236 |
6 |
Alpine |
101 |
7 |
Williams |
28 |
8 |
Alfa Romeo |
16 |
9 |
AlphaTauri |
16 |
10 |
Haas |
12 |
Minh Phương