ꦜHoàn thành 56 vòng đua với thời gian 1 giờ 35 phút 21,362 giây, Verstappen lần thứ 50 thắng chặng trong sự nghiệp F1. Tay đua chủ lực của Red Bull tiếp tục khẳng định sự vượt trội trong mùa giải 2023 với 15 chiến thắng qua 18 chặng đã đua, và hiện có điểm số cao gần gấp đôi người đứng kế sau trên bảng tổng sắp cá nhân - đồng đội Sergio Perez.
♐Verstappen vào cuộc đua chính mà không có lợi thế lớn như các chặng đua khác , vì anh chỉ bắt đầu ở vị trí thứ sáu. Nhưng chiếc RB19 của tay đua Hà Lan sớm vượt qua George Russell (Mercedes) ở ngay góc cua đầu tiên, trong khi ở phía trên, Norris (McLaren) nhanh chóng vượt qua tay đua xuất phát đầu Charles Leclerc (Ferrari). Lewis Hamilton (Mercedes) cũng sớm bị Carlos Sainz (Ferrari) vượt qua và tụt xuống thứ tư ngay ở vòng đầu.
♎Thứ tự top đầu đoàn đua sau vòng mở màn gồm Norris dẫn đầu, sau đó lần lượt là Leclerc, Sainz, Hamilton và Verstappen. Nhưng ở các vòng kế tiếp, bộ đôi Ferari dần bị Verstappen và Hamilton vượt qua, thế chỗ trong top 3. Verstappen dự kiến sử dụng chiến thuật 2 pit, nên chủ động về pit sớm tại vòng 16. Lúc này, tay đua người Hà Lan kém Norris dẫn đầu tới 6,5 giây, và kém Hamilton chưa đầy hai giây.
ౠNorris về thay lốp ở vòng kế tiếp để chuyển sang dùng lốp cứng, thay vì lốp trung bình như Verstappen lựa chọn. Khi trở lại đường đua, tay lái của McLaren vẫn giữ được vị trí dẫn đầu. Tuy nhiên ở các vòng kế tiếp, lợi thế tốc độ từ bộ lốp trung bình giúp Verstappen dần đuổi kịp, trước khi áp sát và tấn công dữ dội bằng một pha lách trong táo bạo để vượt Norris rồi chiếm ngôi đầu ở vòng 28.
꧅Ở phía dưới, với nỗ lực theo đuổi chiến thuật 1 pit, mãi đến vòng 20, Hamilton mới về pit thay lốp. Lựa chọn của Mercedes sớm bị chứng minh là sai lầm. Việc thay lốp muộn ba vòng so với các đối thủ ở nhóm đầu khiến chiếc W14 bị mất tới 10 giây khi chưa vào thay lốp so với đối thủ do bộ lốp xuất phát xuống cấp quá nhanh.
♊Giống Norris, Hamilton chuyển sang sử dụng lốp cứng, khi trở lại đường đua tay đua của Mercedes tụt xuống sau tới 7,1 giây so với Verstappen - người lúc đó kém Norris 2,5 giây. Lúc này, nhà ĐKVĐ rõ ràng chỉ có thể theo đuổi chiến thuật 2 pit, trong khi Norris và Hamilton, về lý thuyết, vẫn có cơ hội thực hiện chiến thuật chỉ thay lốp một lần.
🌱Tuy nhiên, độ hao mòn lốp rất cao ở Austin khiến trên thực tế cả hai tay đua này đều không thể thực hiện được kế hoạch 1 pit dự kiến. Dù vậy, Mercedes vẫn kiên trì với chiến thuật sai lầm, khi cho Hamilton về pit lần 2 nhưng vẫn muộn hơn Verstappen ba vòng tại lần vào pit cuối. Họ hy vọng Hamilton có thể bắt kịp Norris và Verstappen tại cuối cuộc đua nhờ lợi thế từ bộ lốp mới hơn.
𒊎Sự kiên trì của Mercedes khiến giai đoạn cuối cuộc đua diễn ra khá hấp dẫn khi Hamilton ở phía sau Norris sáu giây và Verstappen chỉ nhanh hơn chiếc McLaren tầm ba giây lúc Mercedes vừa thay lốp xong. Hamilton phàn nàn rằng khoảng cách là quá lớn để có thể san bằng ở 18 vòng đua cuối. Và thực tế cho thấy tay đua người Anh có lý.
🎃Dù đã thu hẹp khoảng cách với Norris tương đối nhanh và vượt qua khi cuộc đua còn 6 vòng, Hamilton không thể bắt kịp Verstappen trong thời gian còn lại. Chiếc W14 vẫn kém Verstappen tới hai giây khi đoàn đua vào vòng cuối. Khoảng cách đó là không thể đủ để tay đua người Anh tấn công.
🤪Khi cuộc đua kết thúc, chiếc xe của Hamilton cùng với Leclerc bị các trọng tài chú ý vì có dấu hiệu phạm quy. Hai chiếc xe không đảm bảo yêu cầu độ dày của tấm ván gầm xe. Và với vi phạm này, kết quả của hai tay đua này sẽ bị hủy. Norris được đôn lên vị trí thứ hai. Đồng đội của Leclerc, Carlos Sainz Jnr được nhảy lên vị trí thứ ba và Sergio Perez tiến lên vị trí thứ tư.
🐲Việc Leclerc cũng bị loại đồng nghĩa với việc các tay đua khác tiến lên hai bậc, dẫn đầu là đồng đội của Hamilton, George Russell, người đứng thứ năm. Pierre Gasly, Lance Stroll và Yuki Tsunoda lần lượt giành được hai bậc ở vị trí thứ sáu, thứ bảy và thứ tám.
🧸Hai tay đua của Williams, những người ban đầu đã hết số điểm, được thăng lên hai vị trí cuối cùng. Alexander Albon đứng thứ chín và Logan Sargeant thứ 10, qua đó có điểm đầu tiên trong sự nghiệp F1 ngay trong cuộc đua sân nhà.
༺Kể từ năm 1994, tất cả các xe F1 đều được yêu cầu phải lắp một tấm ván ở mặt dưới gầm xe để đo độ chiều dày trước và sau các cuộc đua. Nếu tấm ván bị mòn vượt quá một giới hạn nhất định, chiếc xe sẽ bị coi là phạm quy. Giới hạn này được thực thi để ngăn chặn các đội chạy ở độ cao xe quá thấp có thể gây rủi ro về an toàn.
Kết quả Grand Prix Mỹ
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần thay lốp |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
6 |
2 |
1 phút 40,028 giây |
1 giờ 35 phút 21,362 giây |
25 |
2 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
3 |
2 |
1:39,582 |
+2,225 |
18 |
3 |
Lando Norris |
McLaren |
2 |
2 |
1:39,985 |
+10,730 |
15 |
4 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
4 |
2 |
1:40,034 |
+15,134 |
12 |
5 |
Sergio Perez |
Red Bull |
9 |
2 |
1:39,737 |
+18,460 |
10 |
6 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
1 |
1 |
1:41,025 |
+24,662 |
8 |
7 |
George Russell |
Mercedes |
5 |
2 |
1:39,393 |
+24,999 |
6 |
8 |
Pierre Gasly |
Alpine |
7 |
2 |
1:40,412 |
+47,996 |
4 |
9 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
18 |
2 |
1:39,908 |
+48,696 |
2 |
10 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
11 |
3 |
1:38,139 |
+74,385 |
2 |
11 |
Alexander Albon |
Williams |
15 |
2 |
1:41,371 |
+86,714 |
|
12 |
Logan Sargeant |
Williams |
16 |
2 |
1:41,238 |
+87,998 |
|
13 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
19 |
2 |
1:40,925 |
+89,904 |
|
14 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
13 |
2 |
1:41,972 |
+98,601 |
|
15 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
12 |
2 |
1:41,879 |
+1 vòng |
|
16 |
Kevin Magnussen |
Haas |
20 |
2 |
1:41,506 |
+1 vòng |
|
17 |
Daniel Ricciardo |
AlphaTauri |
14 |
2 |
1:39,366 |
+1 vòng |
|
18 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
17 |
3 |
1:39,954 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
19 |
Oscar Piastri |
McLaren |
10 |
1 |
1:42,705 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
20 |
Esteban Ocon |
Alpine |
8 |
1 |
1:44,789 |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 38,139 giây do Yuki Tsunoda (AlphaTauri) lập tại vòng 56.
Bảng xếp hạng cá nhân sau 18 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
466 |
2 |
Sergio Perez |
Red Bull |
238 |
3 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
219 |
4 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
183 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
168 |
6 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
159 |
7 |
Lando Norris |
McLaren |
156 |
8 |
George Russell |
Mercedes |
139 |
9 |
Oscar Piastri |
McLaren |
83 |
10 |
Pierre Gasly |
Alpine |
52 |
11 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
49 |
12 |
Esteban Ocon |
Alpine |
44 |
13 |
Alexander Albon |
Williams |
23 |
14 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
10 |
15 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
9 |
16 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
6 |
17 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
5 |
18 |
Kevin Magnussen |
Haas |
3 |
19 |
Liam Lawson |
AlphaTauri |
2 |
20 |
Logan Sargeant |
Williams |
|
21 |
Nyck de Vries |
AlphaTauri |
|
22 |
Daniel Ricciardo |
AlphaTauri |
Bảng điểm đội đua sau 18 chặng
Thứ tự |
Đội |
Điểm |
1 |
Red Bull |
704 |
2 |
Mercedes |
358 |
3 |
Ferrari |
327 |
4 |
McLaren |
239 |
5 |
Aston Martin |
232 |
6 |
Alpine |
96 |
7 |
Williams |
23 |
8 |
Alfa Romeo |
16 |
9 |
Haas |
12 |
10 |
AlphaTauri |
7 |
Minh Phương