VnExpress Xe

BMW Motorrad F 850 GS 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 599 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 633.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá BMW Motorrad F 850 GS 2023

Tại Việt Nam, BMW Motorrad F 850 GS 2023 được phân phối chính hãng 1👍 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như s🤡au:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồmꦏ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ C🌄hí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và c🎃ác thị xã. Khu vực III Khu vực III: K🧔hu ꦰvực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Base 599 triệu 633,02 triệu 629,82 triệu 629,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
633.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    599.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    29.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    633.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Base 599 triệu
  • Bộ ly hợp
    Khô, đĩa đơn
    Công nghệ động cơ
    Truyền động bằng xích, 4 cò mổ xú páp trên 1 xi lanh
    Công suất (hp/rpm)
    95 / 8.250
    Dung tích xi-lanh (cc)
    853
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    84 x 77
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng chất lỏng
    Hộp số (cấp)
    6
    Loại động cơ
    Động cơ 2 xi lanh song song
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    92 / 6.500
    Tỷ số nén
    12,7:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.305 x 922 x 1.356
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    860
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,593
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,7
    Trọng lượng khô (kg)
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    216
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Gắp đôi nhôm đúc, giảm xóc trung tâm, hành trình 219 mm
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng hành trình ngược, hành trình 204 mm
    Kiểu khung
    Ống thép, dạng cầu
    Lốp sau
    150/70R17
    Lốp trước
    90/90R21
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston, ABS
    Phanh trước
    Đĩa phanh đôi, đường kính 305 mm, bộ kẹp phanh 4 piston, ABS
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen Trắng, Đen Xanh

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng BMW Motorrad

C 400 GT

C 400 GT

Khoảng giá: 349 triệu

F 900 R

F 900 R

Khoảng giá: 499 triệu

R nineT

R nineT

Khoảng giá: 639 - 689 triệu

V-Strom 250SX

V-Strom 250SX

Khoảng giá: 132,9 triệu