VnExpress Xe

Suzuki V-Strom 250SX 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 132,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 143.610.000
Xem chi tiết thuế/ phí

V-Strom 250SX - dòng xe adventure cỡ nhỏ của Suzuki lần đầu ra mắt thị trường Việt Nam. Xe nhập♓ khẩu chính hãng.

Bảng giá Suzuki V-Strom 250SX 2023

Tại Việt Nam, Suzuki V-Strom 250SX 2023 được phân phối chí꧒nh hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thàn🦂h🌠 phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các tꦐhành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu꧅ vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực ꩵII.
Tiêu chuẩn 132,9 triệu 143,61 triệu 140,41 triệu 139,66 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
143.610.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    132.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    6.645.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    143.610.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 132,9 triệu
  • Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
    Dung tích xi-lanh (cc)
    249
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    76.0 x 54.9 (mm)
    Tỷ số nén
    10.7:1
    Công suất (hp/rpm)
    26/9.300
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    22,2/7.300
    Hộp số (cấp)
    Côn tay 6 cấp
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Không khí
    Hỗ trợ sang số nhanh Quickshift
    0
    Ly hợp hỗ trợ và chống trượt 2 chiều
    0
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.180 x 880 x 1.355
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,440
    Khoảng sáng gầm (mm)
    205
    Độ cao yên (mm)
    835
    Dung tích bình xăng (lít)
    12
    Trọng lượng khô (kg)
    167
    Trọng lượng ướt (kg)
    178
  • Giảm xóc trước
    Telescopic, đường kính lớn
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ đơn
    Phanh trước
    Đĩa đơn/ABS
    Phanh sau
    Đĩa đơn/ABS
    Lốp trước
    100/90 - 19M/C 57S
    Lốp sau
    140/70 - 17M/C 66S
    Đèn pha
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Kiểu vành
    Vành đúc đa chấu
  • Cụm đồng hồ
    LCD
  • Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu
    Vàng – Đen (Mới), Cam – Đen (Mới), Đen (Mới)

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Suzuki

Raider R150

Raider R150

Khoảng giá: 45,99 - 51,19 triệu

Satria F150 FI

Satria F150 FI

Khoảng giá: 48,49 - 53,49 triệu