VnExpress Xe

BMW Motorrad M 1000 RR 2023

Đời

Loại: Sportbike

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 1.683.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá BMW Motorrad M 1000 RR 2023

Tại Việt Nam, BMW Motorr🌜ad M 10🌱00 RR 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố H🦩ồ Ch🍸í Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố꧑ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thu༺ộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vựcඣ II.
Base 1 tỷ 599 triệu 1 tỷ 683 triệu 1 tỷ 679 triệu 1 tỷ 679 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
1.683.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    1.599.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    79.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    1.683.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Base 1 tỷ 599 triệu
  • Bộ ly hợp
    Bộ ly hợp ướt chống trượt anti-hopping với khả năng tự gia cố
    Công nghệ động cơ
    BMW ShiftCam
    Công suất (hp/rpm)
    212/14500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    999
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    80x49,7
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    Loại động cơ
    4 thì 4 xi-lanh thẳng hàng
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    113/11000
    Tỷ số nén
    13,5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2073x848x1197
    Dung tích bình xăng (lít)
    16,5
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    832
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.457
    Khoảng sáng gầm (mm)
    120
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    8.348
    Trọng lượng khô (kg)
    169,8
    Trọng lượng ướt (kg)
    191,8
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Phuộc lò xo
    Giảm xóc trước
    Ống lồng hành trình ngược
    Kiểu khung
    Nhôm đúc
    Lốp sau
    200/55 ZR 17
    Lốp trước
    120/70 ZR 17
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 220 mm, bộ kẹp phanh 2 piston cố định
    Phanh trước
    Đĩa phanh đôi, dày 5 mm, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh M Brake 4 piston cố định
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    6,5 inch TFT
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
     

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng BMW Motorrad

C 400 GT

C 400 GT

Khoảng giá: 349 triệu

F 900 R

F 900 R

Khoảng giá: 499 triệu

F 850 GS

F 850 GS

Khoảng giá: 599 triệu

R nineT

R nineT

Khoảng giá: 639 - 689 triệu