VnExpress Xe

Suzuki Raider R150 2023

Đời

Loại: Xe côn tay

Khoảng giá: 45,99 triệu - 51,19 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 52.360.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Suzuki Raider R150 2023

Tại Việt Nam, Suzuki Raider R150 2023 được phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khả♕o như sau🌠:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố 🐻Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc𝔍 Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III🔜 gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Đỏ - Đen, Xanh - Đen 45,99 triệu 52,36 triệu 49,16 triệu 48,41 triệu
Nâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - Đen 50,99 triệu 57,61 triệu 54,41 triệu 53,66 triệu
Đỏ - Đen, Xanh – Đen, Xám – Đen 51,19 triệu 57,82 triệu 54,62 triệu 53,87 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
52.360.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    45.990.000
  • Phí trước bạ (5%):
    2.299.500
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    52.360.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Đỏ - Đen, Xanh - Đen 45,99 triệu
Nâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - Đen 50,99 triệu
Đỏ - Đen, Xanh – Đen, Xám – Đen 51,19 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ướt
    Ướt
    Ướt
    Công nghệ động cơ
    Phun xăng điện tử
    Phun xăng điện tử
    Phun xăng điện tử
    Công suất (hp/rpm)
    18,45 / 10.000
    18,45 / 10.000
    18,45 / 10.000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    147,3
    147,3
    147,3
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    62 x 48,8
    62 x 48,8
    62 x 48,8
    Hệ thống khởi động
    Đạp chân/Điện
    Đạp chân/Điện
    Đạp chân/Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng chất lỏng
    Làm mát bằng chất lỏng
    Làm mát bằng chất lỏng
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    6 cấp
    Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    13,8 / 8.500
    13,8 / 8.500
    13,8 / 8.500
    Tỷ số nén
    11,5:1
    11,5:1
    11,5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.960 x 675 x 980
    1.960 x 675 x 980
    1.960 x 675 x 980
    Dung tích bình xăng (lít)
    4
    4
    4
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
    Độ cao yên (mm)
    765
    765
    765
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,28
    1,28
    1,28
    Khoảng sáng gầm (mm)
    150
    150
    150
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    2,4
    2,4
    2,4
    Trọng lượng khô (kg)
    109
    109
    109
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
  • Đèn định vị
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
    Thép ống
    Thép ống
    Thép ống
    Lốp sau
    80/90 -17
    80/90 -17
    80/90 -17
    Lốp trước
    70/90 -17
    70/90 -17
    70/90 -17
    Phanh sau
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
    Phanh trước
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
  • Cổng sạc USB
     
    Cụm đồng hồ
    LCD
    LCD
    LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
     
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
  • Màu
    Đen Đỏ, Đen Cam, Trắng Xanh, Xanh Đen, Đen Mờ
    Nâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - Đen
    Đỏ - Đen (Mới), Xanh – Đen (Mới), Xám – Đen (Mới)

Xe cùng loại

SYM Star SR 125 EFI 2023

SYM Star SR 125 EFI 2023

Khoảng giá: 28,7 triệu

Yamaha Exciter 150 2023

Yamaha Exciter 150 2023

Khoảng giá: 44,8 - 45,8 triệu

Honda Winner X 2023

Honda Winner X 2023

Khoảng giá: 46,16 - 50,56 triệu

Suzuki Satria F150 FI 2023

Suzuki Satria F150 FI 2023

Khoảng giá: 48,49 - 53,49 triệu

Xe cùng hãng Suzuki

Satria F150 FI

Satria F150 FI

Khoảng giá: 48,49 - 53,49 triệu

Exciter 155 VVA

Exciter 155 VVA

Khoảng giá: 54 triệu

Tin tức liên quan

So sánh SYM Star SR 170 với Suzuki Raider R150?

So sánh SYM Star SR 170 với Suzuki Raider R150?

Muốn mua xe côn tay, tôi phân vân giữa hai lựa chọn trên, nhờ những người đã sử dụng chia sẻ ưu, nhược điểm. (Thanh Chiến)

Raider và Satria – bộ đôi xe côn tay cá tính của Suzuki

Raider và Sa🔜tria – bộ đôi xe côn tay cá tính của Suzuki

Suzuki Raider và Satria là hai mẫu xe côn tay có thiết kế độc đáo, được hãng hướng đến nhóm khách hàng trẻ cá tính, đam mê tốc độ.

Suzuki triệu hồi Raider R150 và miễn phí dịch vụ cho Satria F150

Suzuki triệu hồi Raider R150 và miễnꦜ phí dịch vụ cho Satria F150

Chương trình áp dụng với 4.189 chiếc Raider FU150FI phân phối chính hãng và Satria F150 nhập khẩu tư nhân để kiểm tra thanh nối treo phuộc sau.

Suzuki Raider lên dáng tracker của thợ TP HCM

Suzuki Raider lên dáng tracker của thợ TP HCM

Bản độ mất 8 tháng để hoàn thiện, tay thợ giữ lại động cơ, đồng hồ, các chi tiết còn lại lắp mới.