VnExpress Xe

SYM Star SR 125 EFI 2023

Đời

Loại: Xe côn tay

Khoảng giá: 28,7 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 34.200.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá SYM Star SR 125 EFI 2023

Tại Việt Nam, SYM Star SR 125 EFI 2023 được phân phối chính hãng 🐠1 phiên bản. Giá lăn bánh𝐆 tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực♐ I gồm thành phố Hà Nội và thành p𝕴hố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vự♔c II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực𒅌 thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vự🧔c khác ngoài khu vực I𝔉 và khu vực II.
Côn tay 28,7 triệu 34,2 triệu 31 triệu 30,25 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
34.200.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    28.700.000
  • Phí trước bạ (5%):
    1.435.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    34.200.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Côn tay 28,7 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ướt
    Công nghệ động cơ
    EcoTech 125cc
    Công suất (hp/rpm)
    8,3/8.000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    123
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    52,4 x 57,8
    Hệ thống khởi động
    Điện và đạp chân
    Hệ thống làm mát
    Không khí
    Hộp số (cấp)
    4
    Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    8,6/5.500
    Tỷ số nén
    9,3:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.965 x 720 x 1.125
    Dung tích bình xăng (lít)
    3,6
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    750
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,25
    Khoảng sáng gầm (mm)
    140
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    1,4
    Trọng lượng khô (kg)
    111
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    Halogen
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    120/90 - 17
    Lốp trước
    70/90 - 17
    Phanh sau
    Phanh đĩa
    Phanh trước
    Phanh đĩa
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    LCD/Analog
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen đỏ/ Đen xám

Xe cùng loại

Yamaha Exciter 150 2023

Yamaha Exciter 150 2023

Khoảng giá: 44,8 - 45,8 triệu

Suzuki Raider R150 2023

Suzuki Raider R150 2023

Khoảng giá: 45,99 - 51,19 triệu

Honda Winner X 2023

Honda Winner X 2023

Khoảng giá: 46,16 - 50,56 triệu

Suzuki Satria F150 FI 2023

Suzuki Satria F150 FI 2023

Khoảng giá: 48,49 - 53,49 triệu

Xe cùng hãng SYM

Z1

Z1

Khoảng giá: 15,35 triệu

Elegant 50

Elegant 50

Khoảng giá: 16,7 - 17,3 triệu

Elegant 110

Elegant 110

Khoảng giá: 17,4 triệu

Angela 50

Angela 50

Khoảng giá: 17,9 - 18,2 triệu