VnExpress Xe

Triumph Scrambler 400 X

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 189,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 203.460.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Scambler 400 X đa dụng hơn Speed 400 khi có thể di chuyển trong phố lẫn off-road. Xe có nhiều chi tiết nhấn mạnh khả năng đa dụng hơn Speed 400 nh💖ư khoảng sáng gầm lớn, thêm cùm bảo vệ tay lái, lưới bản vệ đèn pha...

Bảng giá Triumph Scrambler 400 X

Tại Việt Nam, Triumph Scrambler 400ꦰ X được ph🔜ân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I ಌgồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các🌳 thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III🅷 gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Scrambler 400 X 189,9 triệu 203,46 triệu 200,26 triệu 199,51 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
203.460.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    189.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    9.495.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    203.460.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Scrambler 400 X 189,9 triệu
  • Loại động cơ
    Công nghệ động cơ
    Dung tích xi-lanh (cc)
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    Tỷ số nén
    Công suất (hp/rpm)
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    Hộp số (cấp)
    Hệ thống khởi động
    Hệ thống làm mát
    Bộ ly hợp
    Pin
    Phạm vi hoạt động (km)
    Tốc độ tối đa (km/h)
    Công suất môtơ điện
    Dung lượng pin
    Chế độ lái
    Thời gian sạc pin tiêu chuẩn
    Loại sạc (W)
    Trọng lượng pin (kg)
    Quãng đường đi được một lần sạc (km)
    Tiêu chuẩn chống nước
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Độ cao yên (mm)
    Dung tích bình xăng (lít)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    Trọng lượng khô (kg)
    Trọng lượng ướt (kg)
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Chiều dài/Chiều rộng/Trục cơ sở (mm)
    Trọng lượng xe và pin (kg)
    Tải trọng (kg)
  • Kiểu khung
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc sau
    Phanh trước
    Phanh sau
    Lốp trước
    Lốp sau
    Đèn pha
    Đèn định vị
    Đèn hậu
    Kiểu vành
  • Cụm đồng hồ
    Kết nối điện thoại thông minh
    Hỗ trợ lái APRC
  • Hệ thống khóa thông minh
  • Màu

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Triumph

Speed 400

Speed 400

Khoảng giá: 169,9 triệu

Trident 660

Trident 660

Khoảng giá: 275 triệu

Tiger Sport 660

Tiger Sport 660

Khoảng giá: 299 triệu

V-Strom 250SX

V-Strom 250SX

Khoảng giá: 132,9 triệu