VnExpress Xe

Yamaha LEXi 2024

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 48,5 triệu - 48,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 54.990.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Yamaha giới thiệu mẫu xe ga mới LEXi cဣho thị trường Việt Nam ngày 6/6/2024🍌. Mẫu xe hướng đến khách hàng nam giới, thích trải nghiệm những hành trình dài.

Bảng giá Yamaha LEXi 2024

Tại Việt Nam, Yamaha LEXi 20🍃24 được phân phối chính hãngꦑ 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí M🐭inh.
Khu vực II Khu vực ꦦII gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: K💛hu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I v🐓à khu vực II.
Tiêu chuẩn 48,5 triệu 54,99 triệu 51,79 triệu 51,04 triệu
Cao cấp 48,9 triệu 55,41 triệu 52,21 triệu 51,46 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
54.990.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    48.500.000
  • Phí trước bạ (5%):
    2.425.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    54.990.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 48,5 triệu
Cao cấp 48,9 triệu
  • Loại động cơ
    Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh
    Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh
    Công nghệ động cơ
    BlueCore
    BlueCore
    Dung tích xi-lanh (cc)
    155,1
    155,1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    58,0 x 58,7
    58,0 x 58,7
    Tỷ số nén
    11,6:1
    11,6:1
    Công suất (hp/rpm)
    15/8.000
    15/8.000
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    14,2/6.500
    14,2/6.500
    Hộp số (cấp)
    CVT
    CVT
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Bằng chất lỏng
    Bằng chất lỏng
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.968 x 719 x 1.138
    1.968 x 719 x 1.138
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.353
    1.353
    Khoảng sáng gầm (mm)
    135
    135
    Độ cao yên (mm)
    768
    768
    Dung tích bình xăng (lít)
    4,2
    4,2
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    2,19
    2,19
    Trọng lượng khô (kg)
    118
    118
  • Kiểu khung
    Underbone
    Underbone
    Giảm xóc trước
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Phanh trước
    Đĩa, ABS
    Đĩa, ABS
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Lốp trước
    90/90-14M/C 46P
    90/90-14M/C 46P
    Lốp sau
    100/90-14M/C 57P
    100/90-14M/C 57P
    Đèn pha
    LED
    LED
    Đèn định vị
    LED xanh dương
    LED xanh dương
    Đèn hậu
    Đèn phanh LED, đèn xi-nhan halogen
    Đèn phanh LED, đèn xi-nhan halogen
    Kiểu vành
    Đúc 14 inch
    Đúc 14 inch
  • Cụm đồng hồ
    LCD
    LCD
    Cổng sạc USB
    1
    1
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
    1
    1
    Kết nối điện thoại thông minh
    Y-Connect
    Y-Connect
  • Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Chân chống điện
  • Màu
    Đỏ ánh kim, Bạc ánh kim, Xám
    Đen nhám, Xanh dương nhám, Xanh rêu nhám

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng Yamaha

Sirius

Sirius

Khoảng giá: 19,1 - 22,1 triệu

Sirius FI

Sirius FI

Khoảng giá: 21,4 - 24,2 triệu

Jupiter Finn

Jupiter Finn

Khoảng giá: 28 - 28,5 triệu

Janus 125

Janus 125

Khoảng giá: 29,69 - 34 triệu