VnExpress Xe

Yamaha YZF-R7 2023

Đời

Loại: Sportbike

Khoảng giá: 269 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 286.520.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Yamaha YZF-R7 2023

Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R7 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lă♋n bánh tham khảo như sඣau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) ꦰ Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu ꦇvực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (ꦓtrừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ng🐼oài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 269 triệu 286,52 triệu 283,32 triệu 282,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
286.520.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    269.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    13.450.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    286.520.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 269 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ly hợp ướt
    Công nghệ động cơ
    Crossplane CP2
    Công suất (hp/rpm)
    73/8.750
    Dung tích xi-lanh (cc)
    689
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    80 x 68,6
    Hệ thống khởi động
    Điện tử
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    Loại động cơ
    2 xy lanh , DOHC, 4 thì
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    67/6.500
    Tỷ số nén
    11,5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.070 x 705 x 1.160
    Dung tích bình xăng (lít)
    13
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    835
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,395
    Khoảng sáng gầm (mm)
    135
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,2
    Trọng lượng khô (kg)
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    188
  • Đèn định vị
     
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng
    Giảm xóc trước
    Phuộc KYB hành trình ngược tùy chỉnh
    Kiểu khung
    Kim cương
    Lốp sau
    Lốp không xăm, 180/55 ZR17 M/C (73W)
    Lốp trước
    Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C (58W)
    Phanh sau
    Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm
    Phanh trước
    Đĩa đôi thủy lực, Ø 298mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    Màn hình LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Icon Blue, Yamaha Black

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng Yamaha

Sirius

Sirius

Khoảng giá: 19,1 - 22,1 triệu

Sirius FI

Sirius FI

Khoảng giá: 21,4 - 24,2 triệu

Jupiter Finn

Jupiter Finn

Khoảng giá: 28 - 28,5 triệu

Janus 125

Janus 125

Khoảng giá: 29,69 - 34 triệu

Tin tức liên quan

Yamaha YZF-R7 giá 269 triệu - đối thủ của Honda CBR650R

Yamaha♑ YZF-R7 giá 269 triệu - đối thủ của Honda CBR650R

Mẫu sportbike gần 700 phân khối chào thị trường Hà Nội, xe nhập khẩu chính hãng Nhật Bản, nhiều công nghệ.