Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mitsubishi Xpander 2021

Mitsubishi Xpander 2021

Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Giá niêm yết

670 triệu
589 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.5 i4
    SmartStream 1.5G
    Dung tích (cc)
    1,499
    1.497
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141/4000
     
    Hộp số
    4AT
    6 MT
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,9
    6,9
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    113/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144/4.500
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4500x1800x1750
    4.540 x 1.800 x 1.750
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.775
    2.780
    Khoảng sáng gầm (mm)
    225
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,2
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.250
    1.255
    Lốp, la-zăng
    205/55R17
    215/55 R17
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.850
  • Treo trước
    McPherson với lò xo cuộn
    McPherson
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện
    Ăng ten vây cá
     
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Gạt mưa tự động
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Bảng đồng hồ tài xế
    LCD 7inch
    4.2” TFT + SEG LCD
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:50/60:40
    Gập 60:40, gập phẳng
    Hàng ghế thứ ba
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Gập 50:50, gập phẳng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
    7inch, cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Cửa kính một chạm
     
    Lên/Xuống, chống kẹt
    Cửa sổ trời
     
    Màn hình giải trí
     
    8 inch
    Sạc không dây
     
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Nhiều chế độ lái
     
  • Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD M6 2024

BYD M6 2024

Khoảng giá: 756 triệu

Haima 7X-E 2023

Haima 7X-E 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 111 triệu - 1 tỷ 230 triệu

So sánh
VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Mercedes EQE SUV 2023

Mercedes EQE SUV 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 999 triệu

So sánh
VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Nissan Navara 2024

Nissan Navara 2024

Khoảng giá: 685 triệu - 960 triệu

So sánh