Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Mazda Mazda2 2021

Mazda Mazda2 2021

Giá niêm yết

465 triệu
429 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.2 I3
    Skyactiv-G 1.5
    Dung tích (cc)
    1,193
    1.496
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    78/6000
    110/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    100/4000
    144/4000
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,36
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4305x1670x1515
    4340 x 1695 x 1470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.570
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    140
    Bán kính vòng quay (mm)
    4,8
    4.700
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    400
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
    44
    Trọng lượng bản thân (kg)
    905
    1.074
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.350
    1.538
    Lốp, la-zăng
    185/55R15
    185/65R15
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
  • Treo trước
    Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog 7 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    7 inch , cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    4
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều hoà
    Tự động
     
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Màn hình giải trí
     
    Không cảm ứng
    Phát WiFi
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 686 triệu - 776 triệu

Kia Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 799 triệu

So sánh
VS
Mercedes EQS SUV 2023

Mercedes EQS SUV 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 999 triệu

BMW X4 2022

BMW X4 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 279 triệu

So sánh
VS
Mercedes V-Class 2021

Mercedes V-Class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 845 triệu - 3 tỷ 445 triệu

Lexus LM 2024

Lexus LM 2024

Khoảng giá: 7 tỷ 290 triệu - 8 tỷ 710 triệu

So sánh