STT |
Họ và tên |
Cổ phiếu |
Tài sản 2012 |
Tài sản 2011 |
Giảm |
1 |
Đặng Thành Tâm |
ITA, KBC, NVB, SGT |
820 |
1.395 |
574 |
2 |
Nguyễn Văn Đạt |
PDR |
929 |
1.443 |
515 |
3 |
Nguyễn Thị Như Loan |
QCG |
400 |
812 |
412 |
4 |
Bùi Pháp |
DLG |
90 |
445 |
355 |
5 |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
SGT, KBC |
264 |
496 |
232 |
6 |
Đặng Ngọc Lan |
ACB |
574 |
758 |
185 |
7 |
Nguyễn Đức Kiên |
ACB |
524 |
692 |
168 |
8 |
Trần Hùng Huy |
ACB |
428 |
566 |
138 |
9 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
PDR |
232 |
361 |
127 |
10 |
Đào Hữu Hoàng |
SPM |
150 |
255 |
105 |
11 |
Đỗ Thị Giáp |
FLC |
46 |
147 |
101 |
12 |
Đặng Thị Hoàng Phượng |
KBC |
121 |
221 |
101 |
13 |
Lý Điền Sơn |
KDH |
127 |
218 |
92 |
14 |
Trương Gia Bình |
FPT |
665 |
747 |
82 |
15 |
Trần Mộng Hùng |
ACB |
246 |
325 |
79 |
16 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
KBC, NVB, SGT |
182 |
257 |
75 |
17 |
Nguyễn Văn Mạnh |
FLC |
28 |
88 |
61 |
18 |
Nguyễn Tuấn Hải |
ALP |
814 |
872 |
58 |
19 |
Trịnh Văn Quyết |
FLC |
26 |
82 |
56 |
20 |
Trần Minh Hoàng |
ACB |
171 |
227 |
55 |
21 |
Bùi Thị Hương |
DLG |
12 |
67 |
55 |
22 |
Nguyễn Phú Cường |
SJS |
14 |
68 |
54 |
23 |
Đặng Thu Thủy |
SVS |
163 |
216 |
52 |
24 |
Nguyễn Triệu Dỏng |
CCL |
32 |
84 |
52 |
25 |
Trần Đặng Thu Thảo |
ACB |
158 |
208 |
51 |
26 |
Lê Thanh Thuấn |
ASM, IDI |
66 |
116 |
50 |
27 |
Trương Hồng Loan |
CTI |
26 |
76 |
48 |
28 |
Đặng Thị Hoàng Yến |
ITA |
198 |
247 |
49 |
29 |
Bùi Quang Ngọc |
FPT |
387 |
435 |
48 |
30 |
Võ Thị Thanh Tâm |
ASM, IDI |
26 |
73 |
47 |
31 |
Đặng Thu Hà |
ACB |
141 |
185 |
45 |
32 |
Nguyễn Thanh Nghĩa |
AAM, ABT, DHC, DTL |
272 |
317 |
45 |
33 |
Nguyễn Thị Út |
DLG |
10 |
53 |
44 |
34 |
Nguyễn Thùy Hương |
ACB |
130 |
171 |
42 |
35 |
Nguyễn Thúy Lan |
ACB |
130 |
171 |
42 |
36 |
Nguyễn Văn An |
THV |
19 |
60 |
41 |
37 |
Lê Văn Chung |
ASM, IDI |
22 |
56 |
34 |
38 |
Nguyễn Văn Tuấn |
PDR |
61 |
94 |
34 |
39 |
Phan Thị Thảo Sương |
DNY |
15 |
43 |
28 |
40 |
Lê Quốc Hưng |
ASM |
15 |
43 |
28 |
41 |
Võ Dư Ngọc Trân |
NBB |
58 |
84 |
27 |
42 |
Đặng Ngọc Hồ |
SPM |
38 |
65 |
27 |
43 |
Nguyễn Văn Lâm |
DLG |
6 |
32 |
27 |
44 |
Doãn Tới |
ANV |
177 |
203 |
26 |
45 |
Nguyễn Dung Hạnh |
TMS |
76 |
100 |
25 |
46 |
Nguyễn Mạnh Huy |
ASM |
12 |
35 |
23 |
47 |
Nguyễn Như Khánh |
SBS |
55 |
78 |
23 |
48 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
DTL |
82 |
104 |
22 |
49 |
Hoàng Minh Châu |
FPT |
173 |
194 |
21 |
50 |
Phạm Thị Nhật Thanh |
SBS |
51 |
72 |
21 |
Đơn vị tính: Tỷ đồng - Số liệu cập nhật đến ♑ngày 9/11/2012