TT |
Họ và tên |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
1 |
Bà Nguyễn Thị Kim Ngân, Phó chủ tịch Quốc hội |
372 |
74.7 |
2 |
📖Bà Trương Thị Mai, Chủ nhiệm Ủy ban về các vấn đề Xã🧔 hội của Quốc hội |
335 |
67.27 |
3 |
Ông Trương Tấn Sang, Chủ tịch nước |
330 |
66.27 |
4 |
Ông Nguyễn Sinh Hùng, Chủ tịch Quốc hội |
328 |
65.86 |
5 |
Ông Uông Chu Lưu, Phó chủ tịch Quốc hội |
323 |
64.86 |
6 |
Ông Phùng Quang Thanh, Bộ trưởng Quốc phòng |
323 |
64.86 |
7 |
Bà Tòng Thị Phóng, Phó chủ tịch Quốc hội |
322 |
64.66 |
8 |
Ông Phan Tr🧔ung Lý, Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội |
294 |
59.04 |
9 |
Bà Nguyễn Thị ♑Nương, Trưởng ban Công tác đại biểu Quốc hội |
292 |
58.63 |
10 |
Ông Phùng Quốc Hiển, Chủ nhiệm Ủy ban T🏅ài chín꧙h, Ngân sách Quốc hội |
291 |
58.43 |
11 |
Ôn🐽g Nguyễn Hạnh Phúc, Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội |
286 |
57.43 |
12 |
Ông Nguyễn Văn Giàu, Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế Quố🐻c ๊hội |
273 |
54.82 |
13 |
Ông Trần Đại Quang, Bộ trưởng Công an. |
273 |
54.82 |
14 |
Ông Nguyễn Kim Khoa, Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng ඣvà An ninh Quốc hội |
267 |
53.61 |
15 |
Bà Nguyễn Thị Doan, Phó chủ tịch nước |
263 |
52.81 |
16 |
Ông Ksor Phước, Chủ tịch Hội đồng Dân tộc |
260 |
52.21 |
17 |
Ôജng Trần Văn Hằng, Chủ nhiệm Ủy ban Đối ng𝔉oại Quốc hội |
253 |
50.8 |
18 |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn, Phó chủ tịch Quốc hội |
252 |
50.6 |
19 |
Ông Nguyễn Xuân Phúc Phó thủ tướng |
248 |
49.8 |
20 |
Ông Đào Trọng Thi, Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và 🌊Nhi đồng Quốc hội |
241 |
48.39 |
21 |
Ông Phạm Bình Minh, Bộ trưởng Ngoại giao |
238 |
47.79 |
22 |
Ông Phan Xuân Dũng, Chủ nhiệm Ủᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚy ban Kho🥀a học, Công nghệ và Môi trường Quốc hội. |
234 |
46.99 |
23 |
Ông Bùi Quang Vinh, Bộ trưởng Kế hoạch và Đầu tư |
231 |
46.39 |
24 |
Ông Vũ🐻 Đức Đa🙈m, Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ |
215 |
43.17 |
25 |
Ông Nguyễn Văn Hiện, Chủ nh𓂃iệܫm Ủy ban Tư pháp Quốc hội |
210 |
42.17 |
26 |
Ông Nguyễn Tấn Dũng, Thủ tướng |
210 |
42.17 |
27 |
Ông Nguyễn 🍷Hòa Bình, Vi🧸ện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao |
198 |
39.76 |
28 |
Ông Nguyễn Thiện Nhân, Phó thủ tướng |
196 |
39.36 |
29 |
Ông Trương ꦛHòa Bình, Chánh án Tòa án Nhân dân tối cao |
195 |
39.16 |
30 |
Ông Hoàng Trung Hải, Phó thủ tướng |
186 |
37.35 |
31 |
Ông Đinh La Thăng, Bộ trưởng Giao thông Vận tải |
186 |
37.35 |
32 |
Ông Cao Đức Phát, Bộ trưởng Nôngཧ nghiệp và Phát tri😼ển Nông thôn |
184 |
36.95 |
33 |
Ông Hà Hùng Cường, Bộ trưởng Tư pháp |
176 |
35.34 |
34 |
Ông Vũ Văn Ninh, Phó thủ tướng |
167 |
33.53 |
35 |
Ông Huỳnh Phong Tranh, Tổng thanh tra Chính phủ |
164 |
32.93 |
36 |
Ông Giàng Seo Phử, Bộ trư꧑ởng, Chủ nꦉhiệm Ủy ban Dân tộc |
158 |
31.73 |
37 |
Ông Nguyễn Quân, Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ |
133 |
26.71 |
38 |
Ông Trịnh Đình Dũng, Bộ trưởng Xây dựng |
131 |
26.31 |
39 |
Ông Nguyễn Thái Bình, Bộ trưởng Nội vụ |
126 |
25.3 |
40 |
Ông Nguyễn Bắc Soဣn, Bộ trưởng Thông tin và ♚Truyền thông |
121 |
24.3 |
41 |
Ông Vũ Huy Hoàng, Bộ trưởng Công Thương |
112 |
22.49 |
42 |
Bà Nguyễn Thị Kim Tiến, Bộ trưởng Y tế |
108 |
21.69 |
43 |
Bà Phạm Thị Hải Chuyền, Bộ trưởng Lao động,𝐆 Thương bin🅘h và Xã hội |
105 |
21.08 |
44 |
Ông Hoàng Tuấn Anh,ജ Bộ tꦬrưởng Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
90 |
18.07 |
45 |
Ông Nguyễn Văn Bình, Thống đốc Ngân hàng Nhà 𓃲nước Việt Nam. |
88 |
17.67 |
46 |
Ông Phạm Vũ Luận, Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo |
86 |
17.27 |
47 |
Ông Nguyễn Minh Quang, Bộ trưởng Tài nguyên và Môi tr🃏ường |
83 |
16.67 |
* Kết quả tín nhiệm 47 chức danh
* Thứ tự tỷ lệ tín nhiệm
* Thứ tự tỷ lệ tín nhiệm thấp
VnExpress