TT |
Họ và tên |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
1 |
Ông Nguyễn Văn Bình, Thốn🔯g đốc Ngân hàng Nhà nước Việt 𒈔Nam. |
209 |
41.97 |
2 |
Ông Phạm Vũ Luận, Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo |
177 |
35.54 |
3 |
Ông Nguyễn Tấn Dũng, Thủ tướng |
160 |
32.13 |
4 |
Bà Nguyễn Thị Kim Tiến, Bộ trưởng Y tế |
146 |
29.32 |
5 |
Ông Vũ Huy Hoàng, Bộ trưởng Công Thương |
128 |
25.7 |
6 |
Ông Hoànಌg Tuấn Anh, Bộ trưởng Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
116 |
23.29 |
7 |
Bà Phạm Thị Hải Chuyền, Bộ t▨rưởng Lao động, Thương binh và 🀅Xã hội |
111 |
22.29 |
8 |
Ông Nguyễn Minh Qu🌳ang, Bộ trưởng Tài nguyên và Môi trường |
104 |
20.88 |
9 |
Ông Trịnh Đình Dũng, Bộ trưởng Xây dựng |
100 |
20.08 |
10 |
Ông Đinh La Thăng, Bộ trưởng Giao thông Vận tải |
99 |
19.88 |
11 |
Ông Nguyễn Thái Bình, Bộ trưởng Nội vụ |
92 |
18.47 |
12 |
Ông Huỳnh Phong Tranh, Tổng thanh tra Chính phủ |
87 |
17.47 |
13 |
Ông Nguyễn Bắc Son, Bộ trưởng Th൩ông tin và Truyền thôn꧅g |
77 |
15.46 |
14 |
Ông Nguyễn Thiện Nhân, Phó thủ tướng |
65 |
13.05 |
15 |
Ông Giàng Seo Phử, Bộ trưởng, Ch🍰ủ nhiệm Ủy ban Dân tộc |
63 |
12.65 |
16 |
Ông Vũ Văn Ninh, Phó thủ tướng |
59 |
11.85 |
17 |
Ông Ca﷽o Đức Phát, Bộ trưởng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
58 |
11.65 |
18 |
Ông Bùi Quang Vinh, Bộ trưởng Kế hoạch và Đầu tư |
46 |
9.24 |
19 |
Ông Hoàng Trung Hải, Phó thủ tướng |
44 |
8.84 |
20 |
Ông Nguyễn Quân, Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ |
43 |
8.63 |
21 |
Ông Hà Hùng Cường, Bộ trưởng Tư pháp |
36 |
7.23 |
22 |
Ông Nguyễn Xuân Phúc Phó thủ tướng |
35 |
7.03 |
23 |
Ông Trương Hòa Bình,ꦿ Chánh á💃n Tòa án Nhân dân tối cao |
34 |
6.83 |
24 |
Ông Vũ Đức Đam, Bộ trưở🎀ng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ |
29 |
5.82 |
25 |
Ông Trương Tấn Sang, Chủ tịch nước |
28 |
5.62 |
26 |
Ông Nguyễn Văn Hiện, Chủ 🦂nhiệm Ủy ban T𒁃ư pháp Quốc hội |
28 |
5.62 |
27 |
Ông Ksor Phước, Chủ tịch Hội đồng Dân tộc |
28 |
5.62 |
28 |
Ông Nguyễn Sinh Hùng, Chủ tịch Quốc hội |
25 |
5.02 |
29 |
Bà Tòng Thị Phóng, Phó chủ tịch Quốc hội |
24 |
4.82 |
30 |
Ông Trần Đại Quang, Bộ trưởng Công an. |
24 |
4.82 |
31 |
Ông Nguy🐼ễn Hòa🌳 Bình, Viện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao |
23 |
4.62 |
32 |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn, Phó chủ tịch Quốc hội |
22 |
4.42 |
33 |
Ông Phan Xuân Dũng, Chủ nhiệm Ủy ban Khoa họ𓃲c, Công nꦑghệ và Môi trường Quốc hội. |
22 |
4.42 |
34 |
Ông Phạm Bình Minh, Bộ trưởng Ngoại giao |
21 |
4.22 |
35 |
Ôꦇng Đào Trọng Thi, Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng Quốc hội |
19 |
3.82 |
36 |
Ông Phan Tr⭕ung L🙈ý, Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội |
18 |
3.61 |
37 |
Bà Nguyễn Thị Nương, Trưởng ban Công tác đại biể𓆏u Quốc hội |
17 |
3.41 |
38 |
Ông Nguy𒐪ễn Văn Giàu🥃, Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế Quốc hội |
15 |
3.01 |
39 |
Bà Nguyễn Thị Kim Ngân, Phó chủ tịch Quốc hội |
14 |
2.81 |
40 |
Bà Nguyễn Thị Doan, Phó chủ tịch nước |
13 |
2.61 |
41 |
Ông Uông Chu Lưu, Phó chủ tịch Quốc hội |
13 |
2.61 |
42 |
Ông Phùng Quang Thanh, Bộ trưởng Quốc phòng |
13 |
2.61 |
43 |
Ôဣng Nguyễn Hạnh Phúc, Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội |
12 |
2.41 |
44 |
Ông Phùng Quốc Hiển, Chủ nhiệm Ủy ban Tꦺài chính, Ngân sách Quốc hội |
11 |
2.21 |
45 |
Ôngꩵ Trần Văn Hằng, Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại Quốc hội |
9 |
1.81 |
46 |
Ông Ngu💯yễn Kim Khoa, Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh Quốc hội |
9 |
1.81 |
47 |
Bà Trương Thị Mai, Chủ nh💟iệm Ủy ban về các vấn đề Xã hội của Quốc hội |
6 |
1.2 |
* Kết quả tín nhiệm 47 chức danh
* Thứ tự tỷ lệ tín nhiệm cao
* Thứ tự tỷ lệ tín nhiệm
VnExpress