VnExpress Xe

Ducati Scrambler 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 379 triệu - 446 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 402.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Ducati Scrambler 2023

Tại Việt Nam, Ducati Scrambler 2📖023 được phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành ꦿphố Hà Nội💯 và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành pꦚhố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm cಞác khu vực khác ngoài khu vực I và kꩵhu vực II.
Icon 379 triệu 402,02 triệu 398,82 triệu 398,07 triệu
Full Throttle 433 triệu 458,72 triệu 455,52 triệu 454,77 triệu
Nightshift 446 triệu 472,37 triệu 469,17 triệu 468,42 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
402.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    379.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    18.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    402.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Icon 379 triệu
Full Throttle 433 triệu
Nightshift 446 triệu
  • Dung tích xi-lanh (cc)
    803
    803
    803
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    Xi-lanh L-Twin, Desmodromic, 2 van mỗi xi-lanh
    Xi-lanh L-Twin, Desmodromic, 2 van mỗi xi-lanh
    Xi-lanh L-Twin, Desmodromic, 2 van mỗi xi-lanh
    Bộ ly hợp
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Điện
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    6 cấp
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    65,2/7.000
    65,2/7.000
    65,2/7.000
    Công suất (hp/rpm)
    73/8.250
    73/8.250
    73/8.250
    Tỷ số nén
    11:01:00.000
    11:01:00.000
    11:01:00.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    88 x 66
    88 x 66
    88 x 66
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    185
    185
    185
    Trọng lượng khô (kg)
    170
    170
    170
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,2
    5,2
    5,2
    Dung tích bình xăng (lít)
    13,5
    13,5
    13,5
    Độ cao yên (mm)
    795
    795
    795
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,449
    1,449
    1,449
    Dài x Rộng x Cao (mm)
  • Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    Lốp sau
    Pirelli MT 60 RS 180/55 R17
    Pirelli MT 60 RS 180/55 R17
    Pirelli MT 60 RS 180/55 R17
    Lốp trước
    Pirelli MT 60 RS 110/80 R18
    Pirelli MT 60 RS 110/80 R18
    Pirelli MT 60 RS 110/80 R18
    Phanh sau
    Phanh đĩa Ø 245 mm
    Phanh đĩa Ø 245 mm
    Phanh đĩa Ø 245 mm
    Phanh trước
    Phanh đĩa Ø 330 mm
    Phanh đĩa Ø 330 mm
    Phanh đĩa Ø 330 mm
    Giảm xóc sau
    Phuộc Monoshock Kayaba
    Phuộc Monoshock Kayaba
    Phuộc Monoshock Kayaba
    Giảm xóc trước
    Phuộc Upside down Kayaba Ø 41 mm
    Phuộc Upside down Kayaba Ø 41 mm
    Phuộc Upside down Kayaba Ø 41 mm
    Kiểu khung
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    Đèn định vị
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Cụm đồng hồ
    Màn hình TFT 4,3 inch
    Màn hình TFT 4,3 inch
    Màn hình TFT 4,3 inch
  • Màu

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Ducati

Desertx

Desertx

Khoảng giá: Hãng không công bố

Diavel

Diavel

Khoảng giá: Hãng không công bố

Xdiavel

Xdiavel

Khoảng giá: Hãng không công bố

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu