VnExpress Xe

Royal Enfield Classic 350 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 119,9 triệu - 129,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 129.960.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Royal Enfield Classic 350 2023

Tại Việt Nam, Royal Enfield Classic 350 2023 được phân phối chính hãng 9 phiên bản. Giá lăn bánh tham khả��o như s🍃au:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu♔ vực 🧸I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các🐎 thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồ♉m các khu vực 🦩khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Halcyon Black 119,9 triệu 129,96 triệu 126,76 triệu 126,01 triệu
Halcyon Green 119,9 triệu 129,96 triệu 126,76 triệu 126,01 triệu
Halcyon Grey 119,9 triệu 129,96 triệu 126,76 triệu 126,01 triệu
Signals Desert Sand 124,9 triệu 135,21 triệu 132,01 triệu 131,26 triệu
Signals Marsh Grey 124,9 triệu 135,21 triệu 132,01 triệu 131,26 triệu
Dark Gunmetal Grey 127,9 triệu 138,36 triệu 135,16 triệu 134,41 triệu
Dark Stealth Black 127,9 triệu 138,36 triệu 135,16 triệu 134,41 triệu
Chrome Bronze 129,9 triệu 140,46 triệu 137,26 triệu 136,51 triệu
Chrome Red 129,9 triệu 140,46 triệu 137,26 triệu 136,51 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
129.960.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    119.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    5.995.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    129.960.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Halcyon Black 119,9 triệu
Halcyon Green 119,9 triệu
Halcyon Grey 119,9 triệu
Signals Desert Sand 124,9 triệu
Signals Marsh Grey 124,9 triệu
Dark Gunmetal Grey 127,9 triệu
Dark Stealth Black 127,9 triệu
Chrome Bronze 129,9 triệu
Chrome Red 129,9 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    Dung tích xi-lanh (cc)
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    72 x 85,8
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hộp số (cấp)
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    Loại động cơ
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    Tỷ số nén
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    2.145 x 785 x 1.090
    Dung tích bình xăng (lít)
    13
    13
    13
    13
    13
    13
    13
    13
    13
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    805
    805
    805
    805
    805
    805
    805
    805
    805
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    1,39
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
    195
    195
    195
    195
    195
    195
    195
    195
    195
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
     
     
     
     
     
     
     
  • Đèn định vị
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn pha
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Kiểu khung
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Lốp sau
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    120/80 - 18 - 62P
    Lốp trước
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    100/90 - 19 - 57P
    Phanh sau
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Phanh trước
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
  • Cổng sạc USB
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
     
     
     
     
     
     
     
     
  • Chân chống điện
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
     
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
     
     
     
     
     
     
  • Màu
    Halcyon Black
    Halcyon Green
    Halcyon Grey
    Signals Desert Sand
    Signals Marsh Grey
    Dark Gunmetal Grey
    Dark Stealth Black
    Chrome Bronze
    Chrome Red

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Royal Enfield

Meteor

Meteor

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Scram 411

Scram 411

Khoảng giá: 139,9 - 145 triệu

Himalayan

Himalayan

Khoảng giá: 145 - 149 triệu

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu