VnExpress Xe

Kawasaki W175 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 77,3 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 85.230.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki W175 2023

Tại Việt Nam, Kawasaki W175 2023 được phân phối 💮chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vự🔥c I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và𝔍 thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vự꧒c 🌄II.
SE 77,3 triệu 85,23 triệu 82,03 triệu 81,28 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
85.230.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    77.300.000
  • Phí trước bạ (5%):
    3.865.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    85.230.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
SE 77,3 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    13 PS / 7.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    177
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    65,5 x 52,4
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Bằng không khí
    Hộp số (cấp)
    Hộp số 5 cấp
    Loại động cơ
    Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    13,2 / 6.000
    Tỷ số nén
    9,1:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.930 x 765 x 1.030
    Dung tích bình xăng (lít)
     
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    780
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,275
    Khoảng sáng gầm (mm)
    165
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    2,3
    Trọng lượng khô (kg)
    126
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Gắp đôi, phuộc đôi có khả năng điều chỉnh được
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng ø30 mm
    Kiểu khung
    Dạng Semi-double cradle
    Lốp sau
    100/90-17M/C 55P
    Lốp trước
    80/100-17M/C 46P
    Phanh sau
    Phanh tang trống
    Phanh trước
    Đĩa đơn
  • Cổng sạc USB
     
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
     
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
  • Màu
    XANH COVERT/ ĐEN EBONY

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Honda CB350 H'ness 2024

Honda CB350 H'ness 2024

Khoảng giá: 129,99 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu