VnExpress Xe

Harley-Davidson CVO Road Glide Limited 2023

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: 1 tỷ 997 triệu - 2 tỷ 285 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 2.100.920.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Harley-Davidson CVO Road Glide Limited 2023

Tại 💃Việt Nam, Harley-Davidson CVO Road Glide Limited 2023 được phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo n🥀hư sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà N🃏ội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành ph😼ố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Kဣhu vực III gồm các khu vực khác ngoài 🦹khu vực I và khu vực II.
Street Glide Great White Pearl 1 tỷ 997 triệu 2 tỷ 100 triệu 2 tỷ 097 triệu 2 tỷ 096 triệu
Street Glide Sunset Orange Fade & Sunset Black 1 tỷ 997 triệu 2 tỷ 100 triệu 2 tỷ 097 triệu 2 tỷ 096 triệu
Street Glide® Bronze Armor 1 tỷ 997 triệu 2 tỷ 100 triệu 2 tỷ 097 triệu 2 tỷ 096 triệu
Road Glide® Black Hole 2 tỷ 078 triệu 2 tỷ 185 triệu 2 tỷ 182 triệu 2 tỷ 182 triệu
Road Glide® Sunset Orange Fade & Sunset Black 2 tỷ 078 triệu 2 tỷ 185 triệu 2 tỷ 182 triệu 2 tỷ 182 triệu
Road Glide™ 2 tỷ 078 triệu 2 tỷ 185 triệu 2 tỷ 182 triệu 2 tỷ 182 triệu
Limited Bronze Armor 2 tỷ 285 triệu 2 tỷ 403 triệu 2 tỷ 400 triệu 2 tỷ 399 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
2.100.920.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    1.997.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    99.850.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    2.100.920.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Street Glide Great White Pearl 1 tỷ 997 triệu
Street Glide Sunset Orange Fade & Sunset Black 1 tỷ 997 triệu
Street Glide® Bronze Armor 1 tỷ 997 triệu
Road Glide® Black Hole 2 tỷ 078 triệu
Road Glide® Sunset Orange Fade & Sunset Black 2 tỷ 078 triệu
Road Glide™ 2 tỷ 078 triệu
Limited Bronze Armor 2 tỷ 285 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Công suất (hp/rpm)
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    93 / 5.250
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.868
    1.868
    1.868
    1.868
    1.868
    1.868
    1.868
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    102x114,3
    102x114,3
    102x114,3
    102x114,3
    102x114,3
    102x114,3
    102x114,3
    Hệ thống khởi động
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống làm mát
     
     
     
     
     
     
    Hộp số (cấp)
     
     
     
     
     
     
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Milwaukee-Eight™ 114
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    158 / 3.250
    Tỷ số nén
    10.5:1
    10.5:1
    10.5:1
    10.5:1
    10.5:1
    10.5:1
    10.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dài 2.430mm
    Dung tích bình xăng (lít)
    22,7
    22,7
    22,7
    22,7
    22,7
    22,7
    22,7
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    695 (không tải)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,625
    1,625
    1,625
    1,625
    1,625
    1,625
    1,625
    Khoảng sáng gầm (mm)
    130
    130
    130
    130
    130
    130
    130
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    6,1
    6,1
    6,1
    6,1
    6,1
    6,1
    6,1
    Trọng lượng khô (kg)
    371
    371
    371
    371
    371
    371
    371
    Trọng lượng ướt (kg)
    387
    387
    387
    387
    387
    387
    387
  • Đèn định vị
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Giảm xóc trước
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Kiểu khung
     
     
     
     
     
     
    Lốp sau
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    Lốp trước
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
    Phanh sau
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định
    Phanh trước
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép
  • Cổng sạc USB
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
     
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
  • Màu
    Great White Pearl
    Sunset Orange Fade & Sunset Black
    Bronze Armor
    Black Hole
    Sunset Orange Fade & Sunset Black
    Road Glide™
    Bronze Armor

Xe cùng loại

Royal Enfield Meteor 2023

Royal Enfield Meteor 2023

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Honda Rebel 500 2024

Honda Rebel 500 2024

Khoảng giá: 181,3 triệu

Kawasaki Eliminator 500

Kawasaki Eliminator 500

Khoảng giá: 182,8 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449,5 - 499,5 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu

Heritage Classic

Heritage Classic

Khoảng giá: 817 triệu