VnExpress Xe

Harley-Davidson Street Bob 114 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 689 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 727.520.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Harley-Davidson Street Bob 114 2023

Tại Việt Nam, Harley-Davidson Street Bob 114 2023 được phân phối chín🌄h hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành p🌄hố Hà Nội và thành phố Hồ Chí M🐻inh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (💜trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộ🎃c tỉnh và các thị xã. Khu vực III  Khu vực III: Khu vực II▨I gồm các khu vực khác🃏 ngoài khu vực I và khu vực II.
Fastback Blue 689 triệu 727,52 triệu 724,32 triệu 723,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
727.520.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    689.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    34.450.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    727.520.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Fastback Blue 689 triệu
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
     
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.868
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    102 x 114,3
    Hệ thống khởi động
     
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
     
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 114
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    158/2.750
    Tỷ số nén
    10.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.320mm
    Dung tích bình xăng (lít)
    13,2
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    680
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,63
    Khoảng sáng gầm (mm)
    125
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,5
    Trọng lượng khô (kg)
    286
    Trọng lượng ướt (kg)
    297
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 43mm, điều chỉnh tải đặt trước kiểu cam
    Giảm xóc trước
    Phuộc trước: Một van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm, lò xo kép tiêu chuẩn, vỏ chụp
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    150/80B16,77H,BW, nhôm đúc Annihilator, Bạc
    Lốp trước
    100/90B19,57H,BW, nhôm đúc Annihilator, Bạc
    Phanh sau
    2 pít-tông sau di động, rô to đặc, giãn nở đồng nhất
    Phanh trước
    4 pít-tông trước cố định, rô to đặc, giãn nở đồng nhất
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen, Đỏ, Vàng

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Heritage Classic

Heritage Classic

Khoảng giá: 817 triệu

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu