VnExpress Xe

Harley-Davidson Street Glide Special 2023

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: 1 tỷ 159 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 1.221.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Harley-Davidson Street Glide Special 2023

Tại Việt Nam, Harley-Davidson Street Glide Special 2023 đượ🍃c phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tꦍham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và ⭕thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực 🍎II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các th🧜ành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III:♐ Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Gunship Gray 1 tỷ 159 triệu 1 tỷ 221 triệu 1 tỷ 217 triệu 1 tỷ 217 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
1.221.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    1.159.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    57.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    1.221.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Gunship Gray 1 tỷ 159 triệu
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Công suất (hp/rpm)
    93 / 5.250
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.868
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    102 x 114,3
    Hệ thống khởi động
     
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
     
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 114
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    158 / 3.250
    Tỷ số nén
    10.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.425mm
    Dung tích bình xăng (lít)
    22,7
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    690 (không tải)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,625
    Khoảng sáng gầm (mm)
    125
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    6,1
    Trọng lượng khô (kg)
    359
    Trọng lượng ướt (kg)
    375
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    Giảm xóc trước
    Phuộc trước van cong đôi 49mm
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    180/55B18 80H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
    Lốp trước
    130/60B19 61H, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
    Phanh sau
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to cố định (sau)
    Phanh trước
    32 mm, 4 pít-tông cố định, rô to di động kép (trước)
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen, Bạc, Vàng, Đỏ

Xe cùng loại

Royal Enfield Meteor 2023

Royal Enfield Meteor 2023

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Honda Rebel 500 2024

Honda Rebel 500 2024

Khoảng giá: 181,3 triệu

Kawasaki Eliminator 500

Kawasaki Eliminator 500

Khoảng giá: 182,8 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449,5 - 499,5 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu

Heritage Classic

Heritage Classic

Khoảng giá: 817 triệu