VnExpress Xe

Honda CB500X 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 194,29 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 208.070.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Honda CB500X 2023

Tại Việt Nam, Honda CB5♊🎃00X 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội v♒à thành phố Hồ Chí M💯inh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương ꩵ(trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài kh♏u vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 194,29 triệu 208,07 triệu 204,87 triệu 204,12 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
208.070.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    194.290.000
  • Phí trước bạ (5%):
    9.714.500
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    208.070.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 194,29 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ướt
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    46,9/8.600
    Dung tích xi-lanh (cc)
    471
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    67,0 x 66,8
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Chất lỏng
    Hộp số (cấp)
    Côn tay 6 số
    Loại động cơ
    4 kỳ, 2 xy lanh
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    43/6.500
    Tỷ số nén
    10,7:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.155 x 830 x 1.410
    Dung tích bình xăng (lít)
    17,5
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    830
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,445
    Khoảng sáng gầm (mm)
    180
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    3,59
    Trọng lượng khô (kg)
    199
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp
    Giảm xóc trước
    Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm
    Kiểu khung
    Thép ống
    Lốp sau
    160/60R17
    Lốp trước
    110/80R19
    Phanh sau
    Phanh đĩa
    Phanh trước
    Phanh đĩa đôi
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đỏ đen, Đen, Xanh đen

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Honda

Wave Alpha 110

Wave Alpha 110

Khoảng giá: 18,19 - 19,29 triệu

Blade 110

Blade 110

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Wave RSX FI 110

Wave RSX FI 110

Khoảng giá: 22,44 - 26,04 triệu

ICON e:

ICON e:

Khoảng giá: 30 triệu