VnExpress Xe

Kawasaki KLX230S 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 151 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 162.620.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki KLX230S 2023

Tại Việt Nam, Kawasaki KLX230S 2023 được phân phối chính hãng 1☂ p🌳hiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Kh🌞u vực I gồm thànওh phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II 🌠gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh),ও các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III🅷 gồm các k🤡hu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Dual Purpose 151 triệu 162,62 triệu 159,42 triệu 158,67 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
162.620.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    151.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.550.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    162.620.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Dual Purpose 151 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    19 / 7.600
    Dung tích xi-lanh (cc)
    233
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    67,0 x 66,0
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Bằng không khí
    Hộp số (cấp)
    Hộp số 6 cấp
    Loại động cơ
    Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    19,8 / 6.100
    Tỷ số nén
    9,4:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.080 x 835 x 1.110
    Dung tích bình xăng (lít)
    7,5
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    830
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.360
    Khoảng sáng gầm (mm)
    210
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
    Trọng lượng khô (kg)
    135
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Uni Trak thế hệ mới với khả năng điều chỉnh
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng ø37 mm
    Kiểu khung
    Khung sườn dạng Perimeter bằng thép chịu lực cao
    Lốp sau
    4,10-18 59P
    Lốp trước
    2,75-21 45P
    Phanh sau
    Đĩa đơn ø220 mm
    Phanh trước
    Đĩa đơn ø240 mm
  • Cổng sạc USB
     
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
     
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
  • Màu
    XANH LIME

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu