VnExpress Xe

Kawasaki Versys-X 300 ABS 2021

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 145,4 triệu - 163,1 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 156.740.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Versys-X 300 ABS 2021

Tại Việt Nam, Kawasaki Versys-X 300 ABS 2021 được phâ༒n phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phܫố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh🎃.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và🀅 các thị x𝔉ã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vự🎃c II.
City 145,4 triệu 156,74 triệu 153,54 triệu 152,79 triệu
Tourer 163,1 triệu 175,32 triệu 172,12 triệu 171,37 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
156.740.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    145.400.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.270.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    156.740.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
City 145,4 triệu
Tourer 163,1 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    40 / 11.500
    40 / 11.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    296
    296
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    62,0 x 49,0
    62,0 x 49,0
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    Loại động cơ
    4 thì, 2 xy-lanh, DOHC, 8 van, làm mát bằng dung dịch
    4 thì, 2 xy-lanh, DOHC, 8 van, làm mát bằng dung dịch
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    25,7 / 10.000
    25,7 / 10.000
    Tỷ số nén
    10,6:1
    10,6:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.170 x 860 x 1.390
    2.170 x 940 x 1.390
    Dung tích bình xăng (lít)
    17
    17
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
    Độ cao yên (mm)
    845
    815
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.450
    1.450
    Khoảng sáng gầm (mm)
    180
    180
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    3
    3,1
    Trọng lượng khô (kg)
    175
    184
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
  • Đèn định vị
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc đơn dạng Bottom-link Uni Trak, với khả năng điều chỉnh hành trình phuộc.
    Giảm xóc đơn dạng Bottom-link Uni Trak, với khả năng điều chỉnh hành trình phuộc.
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc ống lồng
    Giảm xóc ống lồng
    Kiểu khung
    Backbone, thép chịu lực cao
    Backbone, thép chịu lực cao
    Lốp sau
    130/80-17M/C 65S
    130/80-17M/C 65S
    Lốp trước
    100/90-19M/C 57S
    100/90-19M/C 57S
    Phanh sau
    Đĩa đơn đường kính 220mm
    Đĩa đơn đường kính 220mm
    Phanh trước
    Đĩa đơn đường kính 290mm
    Đĩa đơn đường kính 290mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    XANH LIME CANDY / ĐEN MỜ ÁNH KIM
    XANH LIME CANDY / ĐEN MỜ ÁNH KIM

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu

V-Strom 250SX

V-Strom 250SX

Khoảng giá: 132,9 triệu