VnExpress Xe

Kawasaki Ninja 400 2021

Đời

Loại: Sportbike

Khoảng giá: 159 triệu - 162 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 171.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Ninja 400 2021

Tại Việt Nam, Kawasaki Ninja 400 2021 được phân phối chính h🤡ãng 2 ph𝔍iên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành✃ phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trự🅺c thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các th🉐ị xã. Khu vực III Khu vực III𒈔: Khu vực III gồm các khu vực khác nꦅgoài khu vực I và khu vực II.
ABS 159 triệu 171,02 triệu 167,82 triệu 167,07 triệu
ABS KRT Edition 162 triệu 174,17 triệu 170,97 triệu 170,22 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
171.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    159.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    171.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
ABS 159 triệu
ABS KRT Edition 162 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    44,3/10.000
    44,3/10.000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    399
    399
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    70 x 51,8
    70 x 51,8
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    Loại động cơ
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    38/8.000
    38/8.000
    Tỷ số nén
    11,5:1
    11,5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.990 x 710 x 1.120
    1.990 x 710 x 1.120
    Dung tích bình xăng (lít)
    14
    14
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
    Độ cao yên (mm)
    785
    785
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,37
    1,37
    Khoảng sáng gầm (mm)
    140
    140
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,1
    4,1
    Trọng lượng khô (kg)
     
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    168
    168
  • Đèn định vị
     
     
    Đèn hậu
     
     
    Đèn pha
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Dạng Bottom-link Uni Trak, có thể điều chỉnh được
    Dạng Bottom-link Uni Trak, có thể điều chỉnh được
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Kiểu khung
    Khung Trellis, thép chịu lực cao
    Khung Trellis, thép chịu lực cao
    Lốp sau
    150/60R17 M/C 66H
    150/60R17 M/C 66H
    Lốp trước
    110/70R17 M/C 54H
    110/70R17 M/C 54H
    Phanh sau
    Đĩa đơn ø220 mm
    Đĩa đơn ø220 mm
    Phanh trước
    Đĩa đơn ø310 mm
    Đĩa đơn ø310 mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    Đồng hồ Analog và màn hình LCD
    Đồng hồ Analog và màn hình LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
     
     

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu