VnExpress Xe

Kawasaki Vulcan S 2022

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 241 triệu - 251 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 257.120.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Vulcan S 2022

Tại Việt Nam, Kawasaki Vulcan S 2022 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lꦓăn 🐲bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí ဣMinh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và tꦺhành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực tꦇhuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.🥃
Tiêu chuẩn 241 triệu 257,12 triệu 253,92 triệu 253,17 triệu
ABS 251 triệu 267,62 triệu 264,42 triệu 263,67 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
257.120.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    241.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    12.050.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    257.120.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 241 triệu
ABS 251 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    61 / 7.500
    61 / 7.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    649
    649
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    83,0 x 60,0
    83,0 x 60,0
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    6 cấp
    Loại động cơ
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
    Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    63 / 6.600
    63 / 6.600
    Tỷ số nén
    10,8:1
    10,8:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2,310 x 885 x 1,090
    2,310 x 885 x 1,090
    Dung tích bình xăng (lít)
    14
    14
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
    Độ cao yên (mm)
    705
    705
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,575
    1,575
    Khoảng sáng gầm (mm)
    130
    130
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,5
    5,5
    Trọng lượng khô (kg)
    229
    229
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
  • Đèn định vị
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    Giảm xóc sau
    Phuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộc
    Phuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộc
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Kiểu khung
    Dạng Perimeter, thép chịu lực cao
    Dạng Perimeter, thép chịu lực cao
    Lốp sau
    160/60R17M/C 69H
    160/60R17M/C 69H
    Lốp trước
    120/70R18M/C 59H
    120/70R18M/C 59H
    Phanh sau
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
    Phanh trước
    Đĩa đơn
    Đĩa đơn
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen mờ ánh kim
    Đen mờ ánh kim

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu