VnExpress Xe

Kawasaki Z650RS 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 231 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 246.620.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Kawasaki Z650RS 2023

Tại Việt Nam, Kawasaki Z650RS 2023 được phân phối ch🦩ính hãng 1 phiên bản. Giá l🐓ăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM)  Khu vực I gồm thành phố Hà N🗹ội và t🐟hành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ư🎉ơng (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực 🍌III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực 🧜I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 231 triệu 246,62 triệu 243,42 triệu 242,67 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
246.620.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    231.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    11.550.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    246.620.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 231 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa, ướt
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    68 / 8.000
    Dung tích xi-lanh (cc)
    649
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    83,0 x 60,0
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    Loại động cơ
    4 thì, 2 xy-lanh
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    64 / 6.700
    Tỷ số nén
    10.8:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.065 x 800 x 1.115
    Dung tích bình xăng (lít)
    12
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    820
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,405
    Khoảng sáng gầm (mm)
    125
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    Đang cập nhật
    Trọng lượng khô (kg)
    187
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Dạng liên kết treo ngang, giảm xóc có thể điều chỉnh
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng ø41 mm
    Kiểu khung
    Dạng Trellis, thép chịu lực cao
    Lốp sau
    120/70ZR17M/C (58W)
    Lốp trước
    120/70ZR17M/C (58W)
    Phanh sau
    Đĩa đơn đường kính 220 mm
    Phanh trước
    Đĩa đôi đường kính 300 mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Xanh ngọc lục bảo/ Xám Moondust / Ebony

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu