VnExpress Xe

Triumph Speed Twin 900 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 359,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 381.960.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Triumph Speed Twin 900 2023

Tại Việt Nam, Triumph Speed Twin 90⛦0 20ཧ23 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thànꦿh phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực 🌟thuộc Trung ương (trừ thành phố♌ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực🍌 III gồm các khu vực khác ngoài 🎐khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 359,9 triệu 381,96 triệu 378,76 triệu 378,01 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
381.960.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    359.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    17.995.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    381.960.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 359,9 triệu
  • Dung tích xi-lanh (cc)
    900
    Công nghệ động cơ
    Truyền động xích, 8 van, SOHC, 4 kỳ, góc trục khuỷu 270 độ
    Loại động cơ
    2 xi lanh song song
    Bộ ly hợp
    Côn ướt, nhiều lá
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Hộp số (cấp)
    5
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    80 / 3.800
    Công suất (hp/rpm)
    64 / 7.500
    Tỷ số nén
    11:01:00.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    84,6 x 80
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    216
    Trọng lượng khô (kg)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,1
    Dung tích bình xăng (lít)
    12
    Độ cao yên (mm)
    765
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,45
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.095 x 780 x 1.110
  • Đèn pha
    LED
    Lốp sau
    150/70R17
    Lốp trước
    100/90R18
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 2 piston
    Phanh trước
    ABS
    Giảm xóc sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 310 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Giảm xóc trước
    ABS
    Kiểu khung
    Giảm xóc đôi, có thể điều chỉnh tải trọng
    Đèn hậu
    hành trình 120 mm
    Đèn định vị
    Phuộc ống lồng 41mm
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Khung thép ống, khung phụ mắt cáo
    Cụm đồng hồ
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng Triumph

Speed 400

Speed 400

Khoảng giá: 169,9 triệu

Scrambler 400 X

Scrambler 400 X

Khoảng giá: 189,9 triệu

Trident 660

Trident 660

Khoảng giá: 275 triệu

Tiger Sport 660

Tiger Sport 660

Khoảng giá: 299 triệu