VnExpress Xe

Royal Enfield Himalayan 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 145 triệu - 149 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 156.320.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Royal Enfield Himalayan 2023

Tại Việt Nam, Royal Enfield Himalayan 2023 được phân phố♈i chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo n🗹hư sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thàn🌼h phố Hồ🀅 Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố H😼ồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III:꧋ Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Gravel Grey 145 triệu 156,32 triệu 153,12 triệu 152,37 triệu
Mirage Silver 145 triệu 156,32 triệu 153,12 triệu 152,37 triệu
Lake Blue 147 triệu 158,42 triệu 155,22 triệu 154,47 triệu
Rock Red 147 triệu 158,42 triệu 155,22 triệu 154,47 triệu
Granite Black 149 triệu 160,52 triệu 157,32 triệu 156,57 triệu
Pine Green 149 triệu 160,52 triệu 157,32 triệu 156,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
156.320.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    145.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.250.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    156.320.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Gravel Grey 145 triệu
Mirage Silver 145 triệu
Lake Blue 147 triệu
Rock Red 147 triệu
Granite Black 149 triệu
Pine Green 149 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
     
     
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    24 / 6.500
    24 / 6.500
    24 / 6.500
    24 / 6.500
    24 / 6.500
    24 / 6.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    411
    411
    411
    411
    411
    411
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hộp số (cấp)
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    Loại động cơ
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Xi-lanh đơn, 4 thì, cam đơn, làm mát bằng gió
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    32 / 4.000-4.500
    32 / 4.000-4.500
    32 / 4.000-4.500
    32 / 4.000-4.500
    32 / 4.000-4.500
    32 / 4.000-4.500
    Tỷ số nén
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.190 x 840 x 1.370
    2.190 x 840 x 1.370
    2.190 x 840 x 1.370
    2.190 x 840 x 1.370
    2.190 x 840 x 1.370
    2.190 x 840 x 1.370
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    15
    15
    15
    15
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    800
    800
    800
    800
    800
    800
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,465
    1,465
    1,465
    1,465
    1,465
    1,465
    Khoảng sáng gầm (mm)
    220
    220
    220
    220
    220
    220
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
    199
    199
    199
    199
    199
    199
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
     
     
     
     
  • Đèn định vị
     
     
     
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
     
     
     
     
    Đèn pha
     
     
     
     
     
     
    Giảm xóc sau
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Monoshock with linkage, hành trình 180 mm
    Giảm xóc trước
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Telescopic, 41 mm forks, hành trình 200 mm
    Kiểu khung
     
     
     
     
     
     
    Lốp sau
    120/90 - 17
    120/90 - 17
    120/90 - 17
    120/90 - 17
    120/90 - 17
    120/90 - 17
    Lốp trước
    90/90 - 21
    90/90 - 21
    90/90 - 21
    90/90 - 21
    90/90 - 21
    90/90 - 21
    Phanh sau
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Phanh trước
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
  • Cổng sạc USB
     
     
     
     
     
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
     
     
     
     
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
     
     
     
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
     
     
     
     
     
  • Chân chống điện
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
     
     
     
  • Màu
    Gravel Grey
    Mirage Silver
    Lake Blue
    Rock Red
    Granite Black
    Pine Green

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Royal Enfield

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu

Meteor

Meteor

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Scram 411

Scram 411

Khoảng giá: 139,9 - 145 triệu

V-Strom 250SX

V-Strom 250SX

Khoảng giá: 132,9 triệu