VnExpress Xe

Royal Enfield Scram 411 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 139,9 triệu - 145 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 150.960.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Royal Enfield Scram 411 2023

Tại Việt Nam, Royal Enfield Scram 411 2023 được phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham kh꧒ảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thàn𒉰h phố Hà Nội và thành🐻 phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trun💛g ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các༒ khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Graphite Blue 139,9 triệu 150,96 triệu 147,76 triệu 147,01 triệu
Graphite Red 139,9 triệu 150,96 triệu 147,76 triệu 147,01 triệu
Graphite Yellow 139,9 triệu 150,96 triệu 147,76 triệu 147,01 triệu
Blazing Black 142,9 triệu 154,11 triệu 150,91 triệu 150,16 triệu
Skyline Blue 142,9 triệu 154,11 triệu 150,91 triệu 150,16 triệu
Silver Spirit 145 triệu 156,32 triệu 153,12 triệu 152,37 triệu
White Flame 145 triệu 156,32 triệu 153,12 triệu 152,37 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
150.960.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    139.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    6.995.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    150.960.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Graphite Blue 139,9 triệu
Graphite Red 139,9 triệu
Graphite Yellow 139,9 triệu
Blazing Black 142,9 triệu
Skyline Blue 142,9 triệu
Silver Spirit 145 triệu
White Flame 145 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
     
     
     
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    24,3 / 6.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    411
    411
    411
    411
    411
    411
    411
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    78 x 86
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hộp số (cấp)
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    5
    Loại động cơ
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, phun xăng điện tử
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    32 / 4.250
    Tỷ số nén
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
    9.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    2.160 x 840 x 1.165
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    15
    15
    15
    15
    15
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    800
    800
    800
    800
    800
    800
    800
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,455
    1,455
    1,455
    1,455
    1,455
    1,455
    1,455
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
     
     
     
     
     
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
     
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    194
    194
    194
    194
    194
    194
    194
  • Đèn định vị
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn pha
     
     
     
     
     
     
     
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc sau dạng đơn có hành trình 180 mm
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Giảm xóc trước ống lồng đường kính 41 mm
    Kiểu khung
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Khung tách HALF-DUPLEX
    Lốp sau
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    120/90 - 17" 64S
    Lốp trước
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    100/90 -19" 57S
    Phanh sau
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 240mm, piston nổi đơn
    Phanh trước
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
    Đường kính đĩa 300mm, 2 piston nổi
  • Cổng sạc USB
     
     
     
     
     
     
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
     
     
     
     
     
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
     
     
     
     
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
     
     
     
     
     
     
  • Chân chống điện
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
     
     
     
     
  • Màu
    Graphite Blue
    Graphite Red
    Graphite Yellow
    Blazing Black
    Skyline Blue
    Silver Spirit
    White Flame

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Royal Enfield

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu

Meteor

Meteor

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Himalayan

Himalayan

Khoảng giá: 145 - 149 triệu

V-Strom 250SX

V-Strom 250SX

Khoảng giá: 132,9 triệu